(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prime
B2

prime

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng đầu chính yếu quan trọng nhất thời kỳ đỉnh cao mồi (máy bơm) số nguyên tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có chất lượng tốt nhất; tuyệt vời, hàng đầu, ưu tú

Definition (English Meaning)

of the best quality; excellent

Ví dụ Thực tế với 'Prime'

  • "This is a prime example of modern architecture."

    "Đây là một ví dụ điển hình về kiến trúc hiện đại."

  • "The company's prime concern is profit."

    "Mối quan tâm hàng đầu của công ty là lợi nhuận."

  • "He is the prime suspect in the murder case."

    "Anh ta là nghi phạm chính trong vụ án giết người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

peak(đỉnh cao)
optimal(tối ưu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Prime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả chất lượng cao nhất, thường liên quan đến thời điểm hoặc trạng thái tốt nhất. Ví dụ: prime beef (thịt bò hảo hạng), prime example (ví dụ điển hình). Khác với 'superior' (vượt trội) ở chỗ 'prime' nhấn mạnh đến chất lượng vốn có, còn 'superior' nhấn mạnh sự so sánh và vượt trội hơn những cái khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Prime for something: sẵn sàng, thích hợp cho việc gì đó. Prime in something: xuất sắc trong lĩnh vực gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prime'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)