prime
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có chất lượng tốt nhất; tuyệt vời, hàng đầu, ưu tú
Definition (English Meaning)
of the best quality; excellent
Ví dụ Thực tế với 'Prime'
-
"This is a prime example of modern architecture."
"Đây là một ví dụ điển hình về kiến trúc hiện đại."
-
"The company's prime concern is profit."
"Mối quan tâm hàng đầu của công ty là lợi nhuận."
-
"He is the prime suspect in the murder case."
"Anh ta là nghi phạm chính trong vụ án giết người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả chất lượng cao nhất, thường liên quan đến thời điểm hoặc trạng thái tốt nhất. Ví dụ: prime beef (thịt bò hảo hạng), prime example (ví dụ điển hình). Khác với 'superior' (vượt trội) ở chỗ 'prime' nhấn mạnh đến chất lượng vốn có, còn 'superior' nhấn mạnh sự so sánh và vượt trội hơn những cái khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Prime for something: sẵn sàng, thích hợp cho việc gì đó. Prime in something: xuất sắc trong lĩnh vực gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prime'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.