primeval
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primeval'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc gợi nhớ đến những thời đại sơ khai nhất trong lịch sử thế giới.
Definition (English Meaning)
Resembling the earliest ages in the history of the world.
Ví dụ Thực tế với 'Primeval'
-
"The Amazon rainforest is a primeval wilderness."
"Rừng mưa Amazon là một vùng hoang dã nguyên sinh."
-
"The artist tried to capture the primeval power of nature in his painting."
"Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt sức mạnh nguyên thủy của thiên nhiên trong bức tranh của mình."
-
"Scientists are studying primeval life forms to understand the origins of life on Earth."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các dạng sống nguyên thủy để hiểu nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primeval'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: primeval
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primeval'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'primeval' thường được dùng để mô tả những thứ rất cổ xưa, nguyên thủy, chưa bị ảnh hưởng nhiều bởi văn minh. Nó mang sắc thái về một thời kỳ hoang sơ, mạnh mẽ và có phần nguy hiểm. So với các từ đồng nghĩa như 'ancient' hay 'primitive', 'primeval' nhấn mạnh vào sự khởi đầu, nguồn gốc và thường gắn liền với các yếu tố tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in primeval forests' (trong những khu rừng nguyên sinh); 'of primeval origin' (có nguồn gốc nguyên thủy). Giới từ 'in' thường đi với các địa điểm, môi trường. Giới từ 'of' thường đi với nguồn gốc, bản chất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primeval'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Deep within the unexplored jungle, a primeval forest, untouched by modern civilization, thrived for millennia.
|
Sâu bên trong khu rừng rậm chưa được khám phá, một khu rừng nguyên sinh, không bị ảnh hưởng bởi nền văn minh hiện đại, đã phát triển mạnh mẽ trong hàng thiên niên kỷ. |
| Phủ định |
The artifacts found, though ancient-looking, were not primeval, but rather, they were crafted in a later era.
|
Những hiện vật được tìm thấy, mặc dù trông cổ xưa, nhưng không phải là nguyên thủy, mà đúng hơn, chúng được chế tạo trong một kỷ nguyên sau này. |
| Nghi vấn |
Considering its untouched state, is this remote island truly primeval, or has human influence subtly altered its ecosystem?
|
Xét đến trạng thái nguyên sơ của nó, hòn đảo xa xôi này có thực sự nguyên thủy không, hay sự ảnh hưởng của con người đã âm thầm thay đổi hệ sinh thái của nó? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the explorers had not destroyed the ancient artifact, they would have understood more about the primeval civilization.
|
Nếu những nhà thám hiểm không phá hủy cổ vật, họ đã có thể hiểu thêm về nền văn minh nguyên thủy. |
| Phủ định |
If the forest had not been so primeval, the lost hikers would not have struggled to find their way back to civilization.
|
Nếu khu rừng không quá nguyên sinh, những người đi bộ đường dài bị lạc đã không phải vật lộn để tìm đường trở lại nền văn minh. |
| Nghi vấn |
Would they have feared the creatures if they had known the primeval forest held no real dangers?
|
Họ có sợ những sinh vật đó không nếu họ biết khu rừng nguyên sinh không chứa đựng những nguy hiểm thực sự nào? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's paintings often depict primeval forests teeming with strange creatures.
|
Các bức tranh của họa sĩ thường mô tả những khu rừng nguyên sinh với đầy những sinh vật kỳ lạ. |
| Phủ định |
Why wasn't the evidence of primeval life better preserved in the sedimentary rock?
|
Tại sao bằng chứng về sự sống nguyên thủy không được bảo tồn tốt hơn trong đá trầm tích? |
| Nghi vấn |
What primeval instincts drive humans to explore unknown territories?
|
Những bản năng nguyên thủy nào thúc đẩy con người khám phá những vùng lãnh thổ chưa được biết đến? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the next century, scientists will have explored areas thought to have remained primeval.
|
Vào thế kỷ tới, các nhà khoa học sẽ khám phá những khu vực được cho là vẫn còn nguyên sơ. |
| Phủ định |
The developers won't have disturbed the primeval forest by the time the environmentalists arrive.
|
Các nhà phát triển sẽ không phá hoại khu rừng nguyên sinh vào thời điểm các nhà bảo vệ môi trường đến. |
| Nghi vấn |
Will archaeologists have unearthed primeval artifacts by the end of their expedition?
|
Liệu các nhà khảo cổ học có khai quật được các hiện vật nguyên thủy vào cuối cuộc thám hiểm của họ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The expedition will explore the primeval forest next year.
|
Đoàn thám hiểm sẽ khám phá khu rừng nguyên sinh vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to disturb the primeval ecosystem.
|
Họ sẽ không làm xáo trộn hệ sinh thái nguyên thủy. |
| Nghi vấn |
Will the scientists find evidence of primeval life forms?
|
Các nhà khoa học có tìm thấy bằng chứng về các dạng sống nguyên thủy không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorers had been trekking through the primeval forest for weeks before they found the ancient ruins.
|
Những nhà thám hiểm đã đi bộ xuyên qua khu rừng nguyên sinh hàng tuần trước khi họ tìm thấy những tàn tích cổ đại. |
| Phủ định |
She hadn't been studying the primeval history of the region long enough to fully understand its complexities.
|
Cô ấy đã không nghiên cứu lịch sử nguyên thủy của khu vực đủ lâu để hiểu đầy đủ sự phức tạp của nó. |
| Nghi vấn |
Had the scientists been investigating the primeval ecosystem when the earthquake struck?
|
Có phải các nhà khoa học đã điều tra hệ sinh thái nguyên sinh khi trận động đất xảy ra không? |