primordial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primordial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tồn tại từ thuở ban đầu của thời gian; rất cổ xưa
Definition (English Meaning)
existing from the beginning of time; very ancient
Ví dụ Thực tế với 'Primordial'
-
"The primordial soup contained the organic compounds necessary for the evolution of life."
"Bể súp nguyên thủy chứa các hợp chất hữu cơ cần thiết cho sự tiến hóa của sự sống."
-
"The big bang theory describes the primordial state of the universe."
"Lý thuyết Vụ nổ lớn mô tả trạng thái nguyên thủy của vũ trụ."
-
"Fear of the dark is a primordial fear."
"Nỗi sợ bóng tối là một nỗi sợ nguyên thủy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primordial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: primordial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primordial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'primordial' thường được sử dụng để mô tả những điều gì đó nguyên thủy, cơ bản, hoặc tồn tại từ những giai đoạn đầu tiên của sự hình thành hoặc phát triển. Nó mang ý nghĩa về sự cổ xưa và tính nền tảng, thường gắn liền với vũ trụ, trái đất, sự sống, hoặc các nền văn minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường chỉ nguồn gốc, ví dụ: 'primordial soup of life' (bể súp nguyên thủy của sự sống). Khi đi với 'in', nó chỉ môi trường hoặc giai đoạn, ví dụ: 'primordial times' (thời kỳ nguyên thủy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primordial'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient forest, which is home to many primordial species, is now a protected area.
|
Khu rừng cổ thụ, nơi có nhiều loài nguyên thủy sinh sống, hiện là khu vực được bảo vệ. |
| Phủ định |
The modern city, which boasts cutting-edge technology, is not a place where you can easily find primordial simplicity.
|
Thành phố hiện đại, nơi tự hào có công nghệ tiên tiến, không phải là nơi bạn có thể dễ dàng tìm thấy sự giản dị nguyên thủy. |
| Nghi vấn |
Is this the cave, where some believe primordial life first emerged?
|
Đây có phải là hang động, nơi một số người tin rằng sự sống nguyên thủy lần đầu tiên xuất hiện? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to study the primordial soup to understand the origins of life.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu súp nguyên thủy để hiểu nguồn gốc của sự sống. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the primordial forces that shape our universe.
|
Họ sẽ không bỏ qua những lực lượng nguyên thủy định hình vũ trụ của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Are we going to return to a primordial state after the catastrophe?
|
Liệu chúng ta có trở về trạng thái nguyên thủy sau thảm họa không? |