principally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ yếu; phần lớn.
Definition (English Meaning)
Mainly; for the most part.
Ví dụ Thực tế với 'Principally'
-
"The project is principally funded by the European Union."
"Dự án này chủ yếu được tài trợ bởi Liên minh Châu Âu."
-
"He is principally known for his novels."
"Anh ấy chủ yếu được biết đến qua các tiểu thuyết của mình."
-
"Our exports go principally to Europe."
"Hàng xuất khẩu của chúng tôi chủ yếu đi châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Principally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: principal
- Adverb: principally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Principally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh rằng một điều gì đó là quan trọng nhất hoặc chiếm phần lớn trong một tình huống, hành động, hoặc đặc điểm nào đó. Nó thường được dùng để giới thiệu lý do chính, mục đích chính, hoặc yếu tố chính yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Principally'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Principally investing in renewable energy is crucial for a sustainable future.
|
Đầu tư chủ yếu vào năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững. |
| Phủ định |
Not focusing principally on education is detrimental to societal progress.
|
Không tập trung chủ yếu vào giáo dục sẽ gây bất lợi cho sự tiến bộ của xã hội. |
| Nghi vấn |
Is principally relying on one supplier a risk management strategy you would recommend?
|
Việc dựa chủ yếu vào một nhà cung cấp có phải là một chiến lược quản lý rủi ro mà bạn muốn giới thiệu không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success was principally due to one factor: its innovative marketing strategy.
|
Sự thành công của công ty chủ yếu là do một yếu tố: chiến lược tiếp thị sáng tạo của nó. |
| Phủ định |
The decline in sales wasn't principally caused by the price increase: several other factors played a significant role.
|
Sự sụt giảm doanh số không chủ yếu là do tăng giá: một số yếu tố khác đóng vai trò quan trọng. |
| Nghi vấn |
Was the project's delay principally a result of funding issues: or were there other contributing factors?
|
Sự chậm trễ của dự án chủ yếu là do vấn đề tài trợ: hay còn có những yếu tố đóng góp khác? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success principally depends on its innovative products.
|
Sự thành công của công ty chủ yếu phụ thuộc vào các sản phẩm sáng tạo của nó. |
| Phủ định |
The problem is not principally caused by a lack of funding, but by poor management.
|
Vấn đề không chủ yếu do thiếu vốn mà do quản lý kém. |
| Nghi vấn |
Does the museum's value principally lie in its historical artifacts?
|
Giá trị của bảo tàng có chủ yếu nằm ở các hiện vật lịch sử của nó không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success is principally due to its innovative products, isn't it?
|
Thành công của công ty chủ yếu là nhờ các sản phẩm sáng tạo, đúng không? |
| Phủ định |
The project isn't principally funded by the government, is it?
|
Dự án không chủ yếu được tài trợ bởi chính phủ, phải không? |
| Nghi vấn |
The principal agreed to the terms, didn't he?
|
Hiệu trưởng đã đồng ý với các điều khoản, phải không? |