(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ principally
C1

principally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ yếu phần lớn chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ yếu; phần lớn.

Definition (English Meaning)

Mainly; for the most part.

Ví dụ Thực tế với 'Principally'

  • "The project is principally funded by the European Union."

    "Dự án này chủ yếu được tài trợ bởi Liên minh Châu Âu."

  • "He is principally known for his novels."

    "Anh ấy chủ yếu được biết đến qua các tiểu thuyết của mình."

  • "Our exports go principally to Europe."

    "Hàng xuất khẩu của chúng tôi chủ yếu đi châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Principally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: principal
  • Adverb: principally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mainly(chủ yếu)
chiefly(chủ yếu, chính)
primarily(chủ yếu)
largely(phần lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

secondarily(thứ yếu)
incidentally(tình cờ, ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

fundamental(cơ bản, chủ yếu)
paramount(tối quan trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Principally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh rằng một điều gì đó là quan trọng nhất hoặc chiếm phần lớn trong một tình huống, hành động, hoặc đặc điểm nào đó. Nó thường được dùng để giới thiệu lý do chính, mục đích chính, hoặc yếu tố chính yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Principally'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Principally investing in renewable energy is crucial for a sustainable future.
Đầu tư chủ yếu vào năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững.
Phủ định
Not focusing principally on education is detrimental to societal progress.
Không tập trung chủ yếu vào giáo dục sẽ gây bất lợi cho sự tiến bộ của xã hội.
Nghi vấn
Is principally relying on one supplier a risk management strategy you would recommend?
Việc dựa chủ yếu vào một nhà cung cấp có phải là một chiến lược quản lý rủi ro mà bạn muốn giới thiệu không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's success was principally due to one factor: its innovative marketing strategy.
Sự thành công của công ty chủ yếu là do một yếu tố: chiến lược tiếp thị sáng tạo của nó.
Phủ định
The decline in sales wasn't principally caused by the price increase: several other factors played a significant role.
Sự sụt giảm doanh số không chủ yếu là do tăng giá: một số yếu tố khác đóng vai trò quan trọng.
Nghi vấn
Was the project's delay principally a result of funding issues: or were there other contributing factors?
Sự chậm trễ của dự án chủ yếu là do vấn đề tài trợ: hay còn có những yếu tố đóng góp khác?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's success principally depends on its innovative products.
Sự thành công của công ty chủ yếu phụ thuộc vào các sản phẩm sáng tạo của nó.
Phủ định
The problem is not principally caused by a lack of funding, but by poor management.
Vấn đề không chủ yếu do thiếu vốn mà do quản lý kém.
Nghi vấn
Does the museum's value principally lie in its historical artifacts?
Giá trị của bảo tàng có chủ yếu nằm ở các hiện vật lịch sử của nó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's success is principally due to its innovative products, isn't it?
Thành công của công ty chủ yếu là nhờ các sản phẩm sáng tạo, đúng không?
Phủ định
The project isn't principally funded by the government, is it?
Dự án không chủ yếu được tài trợ bởi chính phủ, phải không?
Nghi vấn
The principal agreed to the terms, didn't he?
Hiệu trưởng đã đồng ý với các điều khoản, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)