pristinely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pristinely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn toàn sạch sẽ, tinh khiết và chưa bị tác động; một cách không tì vết hoặc hoàn hảo.
Definition (English Meaning)
In a perfectly clean, pure, and untouched condition; in a way that is unspoiled or immaculate.
Ví dụ Thực tế với 'Pristinely'
-
"The antique furniture was pristinely restored."
"Đồ nội thất cổ đã được phục chế một cách hoàn hảo."
-
"The museum displayed the artifacts pristinely."
"Bảo tàng trưng bày các hiện vật một cách nguyên vẹn."
-
"The snow-covered mountains shone pristinely in the morning light."
"Những ngọn núi phủ đầy tuyết tỏa sáng một cách tinh khiết dưới ánh bình minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pristinely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: pristinely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pristinely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để nhấn mạnh mức độ sạch sẽ, mới mẻ hoặc nguyên sơ của một vật gì đó. 'Pristinely' mạnh hơn 'cleanly' (sạch sẽ) và hàm ý một trạng thái hoàn hảo, không có bất kỳ dấu vết nào của sự sử dụng hoặc ô nhiễm. Nó cũng mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pristinely'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To keep the antique furniture pristine is to preserve a piece of history.
|
Việc giữ cho đồ nội thất cổ luôn nguyên sơ là bảo tồn một phần của lịch sử. |
| Phủ định |
Not to clean the room pristinely would be a disservice to the guest.
|
Không dọn dẹp phòng một cách hoàn hảo sẽ là một sự thiếu sót đối với khách. |
| Nghi vấn |
Why strive to maintain the laboratory pristinely?
|
Tại sao phải cố gắng duy trì phòng thí nghiệm một cách hoàn hảo? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She kept her office pristinely clean.
|
Cô ấy giữ văn phòng của mình sạch sẽ một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
The antique car was not pristinely restored.
|
Chiếc xe cổ không được phục hồi một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Was the evidence handled pristinely during the investigation?
|
Các bằng chứng có được xử lý một cách hoàn hảo trong quá trình điều tra không? |