(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pristinely
C1

pristinely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hoàn hảo một cách tinh khiết một cách nguyên vẹn một cách không tì vết một cách sạch sẽ tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pristinely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn toàn sạch sẽ, tinh khiết và chưa bị tác động; một cách không tì vết hoặc hoàn hảo.

Definition (English Meaning)

In a perfectly clean, pure, and untouched condition; in a way that is unspoiled or immaculate.

Ví dụ Thực tế với 'Pristinely'

  • "The antique furniture was pristinely restored."

    "Đồ nội thất cổ đã được phục chế một cách hoàn hảo."

  • "The museum displayed the artifacts pristinely."

    "Bảo tàng trưng bày các hiện vật một cách nguyên vẹn."

  • "The snow-covered mountains shone pristinely in the morning light."

    "Những ngọn núi phủ đầy tuyết tỏa sáng một cách tinh khiết dưới ánh bình minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pristinely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: pristinely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dirtily(một cách bẩn thỉu)
messily(một cách bừa bộn)

Từ liên quan (Related Words)

purely(một cách thuần khiết)
freshly(một cách tươi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pristinely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để nhấn mạnh mức độ sạch sẽ, mới mẻ hoặc nguyên sơ của một vật gì đó. 'Pristinely' mạnh hơn 'cleanly' (sạch sẽ) và hàm ý một trạng thái hoàn hảo, không có bất kỳ dấu vết nào của sự sử dụng hoặc ô nhiễm. Nó cũng mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pristinely'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To keep the antique furniture pristine is to preserve a piece of history.
Việc giữ cho đồ nội thất cổ luôn nguyên sơ là bảo tồn một phần của lịch sử.
Phủ định
Not to clean the room pristinely would be a disservice to the guest.
Không dọn dẹp phòng một cách hoàn hảo sẽ là một sự thiếu sót đối với khách.
Nghi vấn
Why strive to maintain the laboratory pristinely?
Tại sao phải cố gắng duy trì phòng thí nghiệm một cách hoàn hảo?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She kept her office pristinely clean.
Cô ấy giữ văn phòng của mình sạch sẽ một cách hoàn hảo.
Phủ định
The antique car was not pristinely restored.
Chiếc xe cổ không được phục hồi một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Was the evidence handled pristinely during the investigation?
Các bằng chứng có được xử lý một cách hoàn hảo trong quá trình điều tra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)