letter of marque
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Letter of marque'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giấy phép của chính phủ cho phép một cá nhân (được gọi là tư nhân) tấn công và chiếm giữ tàu của đối phương và hàng hóa của họ trong thời chiến.
Definition (English Meaning)
A government license authorizing a person (known as a privateer) to attack and capture enemy vessels and their cargo during wartime.
Ví dụ Thực tế với 'Letter of marque'
-
"During the war, the ship was sailing under a letter of marque."
"Trong thời chiến, con tàu đi biển dưới một giấy phép tư nhân."
-
"The captain obtained a letter of marque before engaging in any hostile actions."
"Thuyền trưởng đã có được giấy phép tư nhân trước khi tham gia vào bất kỳ hành động thù địch nào."
-
"Historically, letters of marque were an important part of naval warfare."
"Trong lịch sử, giấy phép tư nhân là một phần quan trọng của chiến tranh hải quân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Letter of marque'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: letter of marque
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Letter of marque'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Letter of marque là một văn bản pháp lý có tính lịch sử cao, cấp quyền cho các tàu tư nhân tham gia vào các hoạt động hải chiến. Sự khác biệt chính giữa tư nhân và cướp biển là tư nhân hoạt động dưới sự ủy quyền của một chính phủ, trong khi cướp biển hoạt động vì lợi ích cá nhân và bị coi là tội phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Letter of marque'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.