(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ letter of marque
C2

letter of marque

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giấy phép tư nhân thư ủy quyền tư nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Letter of marque'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giấy phép của chính phủ cho phép một cá nhân (được gọi là tư nhân) tấn công và chiếm giữ tàu của đối phương và hàng hóa của họ trong thời chiến.

Definition (English Meaning)

A government license authorizing a person (known as a privateer) to attack and capture enemy vessels and their cargo during wartime.

Ví dụ Thực tế với 'Letter of marque'

  • "During the war, the ship was sailing under a letter of marque."

    "Trong thời chiến, con tàu đi biển dưới một giấy phép tư nhân."

  • "The captain obtained a letter of marque before engaging in any hostile actions."

    "Thuyền trưởng đã có được giấy phép tư nhân trước khi tham gia vào bất kỳ hành động thù địch nào."

  • "Historically, letters of marque were an important part of naval warfare."

    "Trong lịch sử, giấy phép tư nhân là một phần quan trọng của chiến tranh hải quân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Letter of marque'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: letter of marque
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

privateer commission(ủy nhiệm tư nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reprisal(sự trả đũa)
prize court(tòa án chiến lợi phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp quốc tế Lịch sử hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Letter of marque'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Letter of marque là một văn bản pháp lý có tính lịch sử cao, cấp quyền cho các tàu tư nhân tham gia vào các hoạt động hải chiến. Sự khác biệt chính giữa tư nhân và cướp biển là tư nhân hoạt động dưới sự ủy quyền của một chính phủ, trong khi cướp biển hoạt động vì lợi ích cá nhân và bị coi là tội phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Letter of marque'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)