probing
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm tòi, thăm dò hoặc điều tra kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
Searching or investigating thoroughly.
Ví dụ Thực tế với 'Probing'
-
"The interviewer asked probing questions about her experience."
"Người phỏng vấn đã đặt những câu hỏi thăm dò kỹ lưỡng về kinh nghiệm của cô ấy."
-
"Scientists are probing the ocean floor for new species."
"Các nhà khoa học đang thăm dò đáy đại dương để tìm kiếm những loài mới."
-
"The doctor used a probing instrument to examine the wound."
"Bác sĩ đã sử dụng một dụng cụ thăm dò để kiểm tra vết thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Probing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: probe
- Verb: probe
- Adjective: probing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Probing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'probing' thường được sử dụng để mô tả một cuộc điều tra, một câu hỏi hoặc một người có tính tò mò, luôn muốn tìm hiểu sâu về một vấn đề nào đó. Nó nhấn mạnh sự kỹ lưỡng và cẩn thận trong việc tìm kiếm thông tin. So với 'inquisitive', 'probing' mang tính hệ thống và mục đích rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Probing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found his probing questions about her past uncomfortable.
|
Cô ấy cảm thấy khó chịu với những câu hỏi dò xét về quá khứ của anh ấy. |
| Phủ định |
They weren't probing for information; they were simply curious.
|
Họ không dò xét thông tin; họ chỉ đơn giản là tò mò. |
| Nghi vấn |
Was he probing deep into my personal life during the interview?
|
Có phải anh ấy đã dò hỏi sâu vào đời tư của tôi trong buổi phỏng vấn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the investigators had used more probing questions, they would understand the situation better now.
|
Nếu các nhà điều tra đã sử dụng nhiều câu hỏi thăm dò hơn, thì bây giờ họ đã hiểu rõ tình hình hơn. |
| Phủ định |
If she weren't probing for information, she wouldn't have asked so many questions about his past.
|
Nếu cô ấy không dò hỏi thông tin, cô ấy đã không hỏi nhiều câu hỏi về quá khứ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
If they had been probing the data more thoroughly, would they have discovered the anomaly?
|
Nếu họ đã thăm dò dữ liệu kỹ lưỡng hơn, liệu họ có phát hiện ra điểm bất thường không? |