(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investigative
C1

investigative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính điều tra điều tra thẩm tra tìm tòi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investigative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi việc điều tra hoặc thẩm vấn có hệ thống.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by investigation or systematic inquiry.

Ví dụ Thực tế với 'Investigative'

  • "She is an investigative journalist known for uncovering scandals."

    "Cô ấy là một nhà báo điều tra nổi tiếng vì đã phanh phui các vụ bê bối."

  • "The police conducted an investigative inquiry into the matter."

    "Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra vào vấn đề này."

  • "Investigative work can be very time-consuming."

    "Công việc điều tra có thể tốn rất nhiều thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investigative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: investigative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt, nông cạn)
casual(tình cờ, ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

detective(thám tử)
forensic(thuộc pháp y)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Báo chí Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Investigative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'investigative' thường được dùng để mô tả các hoạt động, phương pháp, hoặc người có liên quan đến việc tìm kiếm sự thật một cách cẩn thận và chi tiết. Nó nhấn mạnh tính chất sâu rộng và có hệ thống của việc điều tra, khác với việc chỉ đơn giản là tò mò hay tìm hiểu thông tin hời hợt. So với 'inquisitive' (tò mò, hay hỏi), 'investigative' mang tính chuyên nghiệp và mục đích rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into of

'investigative into': Dùng để chỉ việc điều tra một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'an investigative report into corruption'. 'investigative of': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ bản chất điều tra của một cái gì đó. Ví dụ: 'investigative of the facts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investigative'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective had an investigative mind.
Thám tử đó có một trí óc điều tra.
Phủ định
The report wasn't based on investigative journalism.
Bản báo cáo không dựa trên nền tảng báo chí điều tra.
Nghi vấn
Was the investigative team able to solve the case?
Đội điều tra có thể giải quyết vụ án không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crime scene was considered investigative by the detectives.
Hiện trường vụ án được các thám tử xem là có tính điều tra.
Phủ định
The suspect's alibi was not considered investigative enough by the police.
Lời khai ngoại phạm của nghi phạm không được cảnh sát xem là đủ tính điều tra.
Nghi vấn
Was the document considered investigative by the court?
Tài liệu đó có được tòa án xem là có tính điều tra không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective was extremely investigative in his approach to the case yesterday.
Thám tử đã cực kỳ điều tra trong cách tiếp cận vụ án ngày hôm qua.
Phủ định
The review board wasn't investigative enough when they looked into the matter.
Hội đồng xét duyệt đã không đủ điều tra khi họ xem xét vấn đề này.
Nghi vấn
Did the journalist have an investigative role in uncovering the scandal?
Nhà báo có vai trò điều tra trong việc khám phá ra vụ bê bối không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This journalist's approach is more investigative than that reporter's.
Cách tiếp cận của nhà báo này mang tính điều tra hơn của phóng viên kia.
Phủ định
The review was less investigative than I expected.
Bài đánh giá ít mang tính điều tra hơn tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is her research as investigative as his?
Nghiên cứu của cô ấy có tính điều tra bằng của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)