(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ problem space
C1

problem space

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không gian vấn đề phạm vi vấn đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Problem space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp tất cả các trạng thái có thể xảy ra trong một tình huống giải quyết vấn đề.

Definition (English Meaning)

The set of all possible states that can occur in a problem-solving situation.

Ví dụ Thực tế với 'Problem space'

  • "Understanding the problem space is crucial for designing effective AI algorithms."

    "Hiểu rõ không gian vấn đề là rất quan trọng để thiết kế các thuật toán AI hiệu quả."

  • "The problem space for chess is vast, with countless possible moves and board configurations."

    "Không gian vấn đề cho cờ vua là vô cùng lớn, với vô số nước đi và cấu hình bàn cờ có thể."

  • "Defining the problem space clearly helps to focus the problem-solving process."

    "Xác định rõ ràng không gian vấn đề giúp tập trung vào quá trình giải quyết vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Problem space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: problem space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

search space(không gian tìm kiếm)
solution space(không gian giải pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Kỹ thuật Giải quyết vấn đề

Ghi chú Cách dùng 'Problem space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và khoa học nhận thức, 'problem space' đề cập đến môi trường mà một tác nhân (agent) tìm kiếm để đạt được mục tiêu của mình. Nó bao gồm trạng thái ban đầu, trạng thái mục tiêu và tất cả các trạng thái trung gian có thể có, cũng như các hành động (operators) có thể chuyển đổi trạng thái này thành trạng thái khác. Sự khác biệt chính với các khái niệm liên quan như 'search space' (không gian tìm kiếm) là 'problem space' tập trung vào bản chất của vấn đề và các trạng thái có thể có, trong khi 'search space' nhấn mạnh quá trình tìm kiếm giải pháp trong không gian đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

* 'in the problem space' - đề cập đến việc một hoạt động hay thuộc tính nằm bên trong không gian vấn đề. Ví dụ: 'The solution lies in the problem space.' (Giải pháp nằm trong không gian vấn đề.)
* 'within the problem space' - tương tự như 'in', nhấn mạnh việc ở bên trong giới hạn của không gian vấn đề. Ví dụ: 'The algorithm searches within the problem space.' (Thuật toán tìm kiếm trong không gian vấn đề.)
* 'of the problem space' - đề cập đến một phần hoặc thuộc tính của không gian vấn đề. Ví dụ: 'The complexity of the problem space is high.' (Độ phức tạp của không gian vấn đề là cao.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Problem space'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)