proceeds
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proceeds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền thu được từ một sự kiện hoặc hoạt động nào đó; doanh thu, lợi nhuận.
Ví dụ Thực tế với 'Proceeds'
-
"The proceeds from the concert will go to charity."
"Số tiền thu được từ buổi hòa nhạc sẽ được quyên góp cho tổ chức từ thiện."
-
"The company donated the proceeds of the auction to a local school."
"Công ty đã quyên góp số tiền thu được từ cuộc đấu giá cho một trường học địa phương."
-
"They used the proceeds to pay off their debts."
"Họ đã dùng số tiền thu được để trả các khoản nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proceeds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proceeds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proceeds' luôn ở dạng số nhiều và thường được dùng để chỉ tổng số tiền thu được, trước khi trừ đi các chi phí. Nó khác với 'profit' (lợi nhuận), là số tiền còn lại sau khi đã trừ chi phí. 'Revenue' (doanh thu) cũng tương tự 'proceeds', chỉ tổng số tiền thu vào, nhưng đôi khi có thể dùng ở dạng số ít.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Proceeds from' được dùng để chỉ nguồn gốc của số tiền. Ví dụ: 'proceeds from the sale'. 'Proceeds of' thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đôi khi liên quan đến luật pháp hoặc thỏa thuận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proceeds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.