obtained
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'obtain': đạt được, giành được, có được cái gì đó thông qua nỗ lực hoặc yêu cầu.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'obtain': to get or gain something through effort or request.
Ví dụ Thực tế với 'Obtained'
-
"He obtained a law degree from Harvard."
"Anh ấy đã lấy bằng luật từ trường Harvard."
-
"The information was obtained illegally."
"Thông tin đã bị thu thập một cách bất hợp pháp."
-
"She obtained permission to publish the photographs."
"Cô ấy đã xin được phép xuất bản những bức ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obtained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: obtain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obtained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả việc có được một cái gì đó sau một quá trình, có thể là một quá trình tìm kiếm, nỗ lực, hoặc xin phép. Nhấn mạnh kết quả của một hành động hoặc quá trình. Khác với 'receive' (nhận được) là thường mang tính thụ động hơn, 'obtain' nhấn mạnh sự chủ động để đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
obtain something from someone/something: Nhận được cái gì từ ai/cái gì. Ví dụ: I obtained the data from a reliable source.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtained'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After he studied diligently for months, he obtained a scholarship to his dream university.
|
Sau khi anh ấy chăm chỉ học tập trong nhiều tháng, anh ấy đã nhận được học bổng vào trường đại học mơ ước của mình. |
| Phủ định |
Although she worked hard, she didn't obtain the promotion she was hoping for because of budget constraints.
|
Mặc dù cô ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng cô ấy đã không nhận được sự thăng chức mà cô ấy hy vọng vì những hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Did he obtain the necessary permits before he started construction, even though it seemed like a formality?
|
Liệu anh ấy có lấy được các giấy phép cần thiết trước khi bắt đầu xây dựng, mặc dù nó có vẻ như chỉ là một hình thức không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having studied diligently, he obtained excellent grades in all subjects, demonstrating his commitment, his hard work, and his intellectual ability.
|
Sau khi học tập siêng năng, anh ấy đã đạt được điểm xuất sắc ở tất cả các môn học, thể hiện sự cam kết, sự chăm chỉ và khả năng trí tuệ của mình. |
| Phủ định |
Despite his efforts, he didn't obtain the scholarship, a disappointment, and he considered other options.
|
Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy đã không giành được học bổng, một sự thất vọng, và anh ấy đã cân nhắc các lựa chọn khác. |
| Nghi vấn |
Did she obtain the necessary permits, considering the complexity of the project, and begin construction?
|
Cô ấy đã lấy được giấy phép cần thiết, xem xét sự phức tạp của dự án, và bắt đầu xây dựng chưa? |