(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ takings
B2

takings

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

doanh thu tiền thu được thu nhập (của doanh nghiệp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Takings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số tiền mà một doanh nghiệp nhận được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ; doanh thu, thu nhập.

Definition (English Meaning)

The amount of money a business receives from selling goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'Takings'

  • "The shop's takings were down last week due to the bad weather."

    "Doanh thu của cửa hàng đã giảm vào tuần trước do thời tiết xấu."

  • "The theatre's takings for the week were excellent."

    "Doanh thu của nhà hát trong tuần là rất tốt."

  • "The company's takings have increased significantly this year."

    "Doanh thu của công ty đã tăng lên đáng kể trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Takings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: takings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revenue(doanh thu)
receipts(biên lai, tiền thu được)
income(thu nhập)
turnover(doanh thu (tổng doanh số))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

profit(lợi nhuận)
sales(doanh số)
business(kinh doanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Takings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "takings" luôn ở dạng số nhiều và thường được sử dụng để chỉ tổng doanh thu trong một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ như doanh thu hàng ngày, hàng tuần, hoặc hàng tháng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh bán lẻ hoặc dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

"Takings from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc của doanh thu (ví dụ: "takings from ticket sales" - doanh thu từ bán vé). "Takings in" có thể chỉ một khoảng thời gian hoặc địa điểm (ví dụ: "takings in July" - doanh thu trong tháng Bảy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Takings'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the takings exceeded expectations pleased the manager.
Việc doanh thu vượt quá mong đợi đã làm hài lòng người quản lý.
Phủ định
It is uncertain whether the takings will cover the operating costs.
Không chắc chắn liệu doanh thu có đủ để trang trải chi phí hoạt động hay không.
Nghi vấn
Do you know what the takings were for yesterday's market?
Bạn có biết doanh thu cho chợ ngày hôm qua là bao nhiêu không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The takings, which were much higher than expected, will be reinvested into the business.
Doanh thu, cao hơn nhiều so với dự kiến, sẽ được tái đầu tư vào công ty.
Phủ định
The takings that he reported, which should have been higher during the festival, were suspiciously low.
Khoản thu nhập mà anh ấy báo cáo, đáng lẽ phải cao hơn trong lễ hội, lại thấp một cách đáng ngờ.
Nghi vấn
Are the takings, which are usually quite stable, showing signs of a recent decline?
Liệu doanh thu, vốn thường khá ổn định, có đang cho thấy dấu hiệu suy giảm gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)