takings
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Takings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số tiền mà một doanh nghiệp nhận được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ; doanh thu, thu nhập.
Definition (English Meaning)
The amount of money a business receives from selling goods or services.
Ví dụ Thực tế với 'Takings'
-
"The shop's takings were down last week due to the bad weather."
"Doanh thu của cửa hàng đã giảm vào tuần trước do thời tiết xấu."
-
"The theatre's takings for the week were excellent."
"Doanh thu của nhà hát trong tuần là rất tốt."
-
"The company's takings have increased significantly this year."
"Doanh thu của công ty đã tăng lên đáng kể trong năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Takings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: takings
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Takings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "takings" luôn ở dạng số nhiều và thường được sử dụng để chỉ tổng doanh thu trong một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ như doanh thu hàng ngày, hàng tuần, hoặc hàng tháng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh bán lẻ hoặc dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Takings from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc của doanh thu (ví dụ: "takings from ticket sales" - doanh thu từ bán vé). "Takings in" có thể chỉ một khoảng thời gian hoặc địa điểm (ví dụ: "takings in July" - doanh thu trong tháng Bảy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Takings'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the takings exceeded expectations pleased the manager.
|
Việc doanh thu vượt quá mong đợi đã làm hài lòng người quản lý. |
| Phủ định |
It is uncertain whether the takings will cover the operating costs.
|
Không chắc chắn liệu doanh thu có đủ để trang trải chi phí hoạt động hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know what the takings were for yesterday's market?
|
Bạn có biết doanh thu cho chợ ngày hôm qua là bao nhiêu không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The takings, which were much higher than expected, will be reinvested into the business.
|
Doanh thu, cao hơn nhiều so với dự kiến, sẽ được tái đầu tư vào công ty. |
| Phủ định |
The takings that he reported, which should have been higher during the festival, were suspiciously low.
|
Khoản thu nhập mà anh ấy báo cáo, đáng lẽ phải cao hơn trong lễ hội, lại thấp một cách đáng ngờ. |
| Nghi vấn |
Are the takings, which are usually quite stable, showing signs of a recent decline?
|
Liệu doanh thu, vốn thường khá ổn định, có đang cho thấy dấu hiệu suy giảm gần đây không? |