procure
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu được, kiếm được, giành được (cái gì đó), đặc biệt bằng sự cẩn trọng hoặc nỗ lực.
Definition (English Meaning)
To obtain (something), especially with care or effort.
Ví dụ Thực tế với 'Procure'
-
"The museum was able to procure the rare artifact after years of negotiations."
"Bảo tàng đã có thể giành được cổ vật quý hiếm sau nhiều năm đàm phán."
-
"Our company procures all of its office supplies from a local vendor."
"Công ty chúng tôi mua tất cả văn phòng phẩm từ một nhà cung cấp địa phương."
-
"He was accused of illegally procuring weapons."
"Anh ta bị cáo buộc mua bán vũ khí bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: procure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "procure" thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "get" hoặc "obtain". Nó ngụ ý một quá trình có chủ đích, thường liên quan đến việc tìm kiếm, mua hoặc đạt được một thứ gì đó khó khăn hoặc khan hiếm. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, pháp luật hoặc chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Procure FOR: để chỉ mục đích mà cái gì đó được thu được. Ví dụ: "They procured food for the refugees." (Họ kiếm được thức ăn cho người tị nạn.)
Procure FROM: để chỉ nguồn gốc của cái gì đó được thu được. Ví dụ: "The company procures its raw materials from sustainable sources." (Công ty thu mua nguyên liệu thô từ các nguồn bền vững.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procure'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had to procure additional resources: skilled labor, raw materials, and specialized equipment.
|
Công ty phải mua thêm các nguồn lực bổ sung: lao động lành nghề, nguyên liệu thô và thiết bị chuyên dụng. |
| Phủ định |
They did not procure the necessary permits: a critical oversight that delayed the project.
|
Họ đã không mua được các giấy phép cần thiết: một sai sót nghiêm trọng làm trì hoãn dự án. |
| Nghi vấn |
Did they procure enough supplies: to ensure uninterrupted production?
|
Họ đã mua đủ vật tư chưa: để đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has procured new equipment for the lab.
|
Công ty đã mua sắm thiết bị mới cho phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
They haven't procured enough supplies for the project yet.
|
Họ vẫn chưa mua đủ vật tư cho dự án. |
| Nghi vấn |
Has the museum procured any new artifacts this year?
|
Bảo tàng đã mua được hiện vật mới nào trong năm nay chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had procured enough supplies for the winter before the prices went up.
|
Tôi ước tôi đã mua đủ đồ dùng cho mùa đông trước khi giá cả tăng lên. |
| Phủ định |
If only the company hadn't wished to procure the equipment from that unreliable supplier.
|
Giá như công ty không mong muốn mua thiết bị từ nhà cung cấp không đáng tin cậy đó. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could procure a better deal on the contract?
|
Bạn có ước bạn có thể đạt được một thỏa thuận tốt hơn về hợp đồng không? |