procuring
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procuring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu được, kiếm được, giành được (cái gì đó), đặc biệt là với sự cẩn trọng hoặc nỗ lực.
Definition (English Meaning)
Obtaining (something), especially with care or effort.
Ví dụ Thực tế với 'Procuring'
-
"The company is procuring new equipment to improve efficiency."
"Công ty đang mua sắm thiết bị mới để nâng cao hiệu quả."
-
"She was arrested for procuring prostitutes."
"Cô ấy bị bắt vì môi giới mại dâm."
-
"The museum is procuring funds for the new exhibit."
"Bảo tàng đang tìm kiếm nguồn tài trợ cho cuộc triển lãm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Procuring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: procure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Procuring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'procuring' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc bản chất của hành động thu thập, mua sắm một cách cẩn thận và nỗ lực. So với 'getting' hay 'obtaining' thì 'procuring' mang tính trang trọng hơn và thường liên quan đến việc đạt được một thứ gì đó khó khăn hoặc có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Procuring *from* (ai đó, nguồn nào đó): chỉ nguồn gốc của thứ được thu mua. Procuring *for* (mục đích gì đó): chỉ mục đích của việc thu mua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Procuring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.