(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procuring
C1

procuring

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

mua sắm thu mua kiếm được giành được môi giới (trong một số ngữ cảnh nhất định)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu được, kiếm được, giành được (cái gì đó), đặc biệt là với sự cẩn trọng hoặc nỗ lực.

Definition (English Meaning)

Obtaining (something), especially with care or effort.

Ví dụ Thực tế với 'Procuring'

  • "The company is procuring new equipment to improve efficiency."

    "Công ty đang mua sắm thiết bị mới để nâng cao hiệu quả."

  • "She was arrested for procuring prostitutes."

    "Cô ấy bị bắt vì môi giới mại dâm."

  • "The museum is procuring funds for the new exhibit."

    "Bảo tàng đang tìm kiếm nguồn tài trợ cho cuộc triển lãm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procuring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acquiring(thu được, giành được)
obtaining(đạt được, có được)
securing(bảo đảm, đạt được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

purchasing(mua hàng)
sourcing(tìm nguồn cung ứng)
acquisition(sự mua lại, sự giành được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Procuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'procuring' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc bản chất của hành động thu thập, mua sắm một cách cẩn thận và nỗ lực. So với 'getting' hay 'obtaining' thì 'procuring' mang tính trang trọng hơn và thường liên quan đến việc đạt được một thứ gì đó khó khăn hoặc có giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

Procuring *from* (ai đó, nguồn nào đó): chỉ nguồn gốc của thứ được thu mua. Procuring *for* (mục đích gì đó): chỉ mục đích của việc thu mua.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procuring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)