forfeiting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forfeiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc mất hoặc từ bỏ cái gì đó như một hình phạt cho hành vi sai trái hoặc sơ suất; hành động từ bỏ một quyền, đặc quyền hoặc tài sản.
Definition (English Meaning)
Losing or giving up something as a penalty for wrongdoing or negligence; the act of relinquishing a right, privilege, or possession.
Ví dụ Thực tế với 'Forfeiting'
-
"He is forfeiting his right to appeal."
"Anh ấy đang từ bỏ quyền kháng cáo của mình."
-
"By not paying taxes, they risked forfeiting their property."
"Bằng việc không nộp thuế, họ đã mạo hiểm việc mất tài sản của mình."
-
"The athlete was accused of forfeiting fair play."
"Vận động viên bị cáo buộc từ bỏ tinh thần thượng võ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forfeiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forfeit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forfeiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Forfeiting'' là dạng V-ing của động từ ''forfeit'', thường được dùng trong các ngữ cảnh diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Nó mang nghĩa chủ động, chỉ hành động tự nguyện hoặc bị ép buộc từ bỏ cái gì đó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'losing' nằm ở chỗ 'forfeiting' thường liên quan đến một hình phạt hoặc một hệ quả do vi phạm quy tắc hoặc luật lệ. Ví dụ, 'losing a game' đơn thuần chỉ việc thua cuộc, trong khi 'forfeiting a game' ám chỉ việc thua cuộc do vi phạm luật lệ hoặc bỏ cuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'for', 'forfeiting' thường chỉ lý do hoặc mục đích của việc từ bỏ. Ví dụ: 'forfeiting something for a cause'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forfeiting'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will forfeit his chance if he doesn't try harder.
|
Anh ấy sẽ mất cơ hội nếu anh ấy không cố gắng hơn. |
| Phủ định |
Not only did he forfeit his right to participate, but also he had to pay a hefty fine.
|
Không chỉ mất quyền tham gia, anh ta còn phải trả một khoản tiền phạt lớn. |
| Nghi vấn |
Should he forfeit his scholarship, what would he do?
|
Nếu anh ấy mất học bổng, anh ấy sẽ làm gì? |