product-oriented
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product-oriented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung chủ yếu vào các tính năng và chất lượng của sản phẩm, hơn là nhu cầu hoặc mong muốn của khách hàng.
Definition (English Meaning)
Focusing primarily on the features and quality of a product, rather than the needs or desires of customers.
Ví dụ Thực tế với 'Product-oriented'
-
"The company was too product-oriented and failed to adapt to changing consumer preferences."
"Công ty đã quá tập trung vào sản phẩm và không thể thích ứng với những thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng."
-
"A product-oriented strategy can be successful in niche markets."
"Một chiến lược tập trung vào sản phẩm có thể thành công trong các thị trường ngách."
-
"The company's product-oriented approach led to innovative designs, but poor sales."
"Cách tiếp cận tập trung vào sản phẩm của công ty đã dẫn đến những thiết kế sáng tạo, nhưng doanh số lại kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product-oriented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: product-oriented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product-oriented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'product-oriented' mô tả một cách tiếp cận kinh doanh mà trong đó sự phát triển và cải tiến sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Các công ty product-oriented tin rằng một sản phẩm vượt trội sẽ tự bán được mà không cần quá nhiều nỗ lực marketing. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể bỏ qua tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, dẫn đến việc sản xuất ra những sản phẩm mà thị trường không thực sự cần hoặc muốn. Sự khác biệt chính giữa 'product-oriented' và 'customer-oriented' là điểm tập trung chính: sản phẩm so với khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product-oriented'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the company is product-oriented, they still prioritize customer satisfaction.
|
Mặc dù công ty định hướng theo sản phẩm, họ vẫn ưu tiên sự hài lòng của khách hàng. |
| Phủ định |
Even though their strategy is product-oriented, they aren't neglecting marketing efforts.
|
Mặc dù chiến lược của họ định hướng theo sản phẩm, họ không hề bỏ bê các nỗ lực marketing. |
| Nghi vấn |
Because the company is product-oriented, should we focus more on features than user experience?
|
Bởi vì công ty định hướng theo sản phẩm, chúng ta có nên tập trung nhiều hơn vào các tính năng so với trải nghiệm người dùng không? |