fruitfully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hiệu quả, hữu ích; với kết quả tốt.
Definition (English Meaning)
In a productive or useful way; with good results.
Ví dụ Thực tế với 'Fruitfully'
-
"The discussion was conducted fruitfully, leading to several innovative solutions."
"Cuộc thảo luận đã được tiến hành một cách hiệu quả, dẫn đến một vài giải pháp sáng tạo."
-
"They worked fruitfully together to achieve their goals."
"Họ đã làm việc hiệu quả cùng nhau để đạt được mục tiêu của mình."
-
"The negotiations proceeded fruitfully, resulting in a mutually beneficial agreement."
"Các cuộc đàm phán đã diễn ra hiệu quả, dẫn đến một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fruitfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fruitfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fruitfully' nhấn mạnh đến việc đạt được kết quả tích cực và có giá trị từ một nỗ lực hoặc quá trình. Nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, thảo luận, hoặc sự hợp tác mang lại lợi ích rõ ràng. So với các trạng từ như 'effectively' (hiệu quả) hoặc 'successfully' (thành công), 'fruitfully' mang sắc thái về sự sinh sôi, nảy nở, tạo ra những giá trị mới hoặc kết quả có tính bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitfully'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in the project earlier, they would be working fruitfully now.
|
Nếu họ đã đầu tư vào dự án sớm hơn, họ đã có thể làm việc hiệu quả bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't taken the training course, she wouldn't be contributing fruitfully to the team today.
|
Nếu cô ấy không tham gia khóa đào tạo đó, cô ấy sẽ không đóng góp hiệu quả cho đội ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If he had followed the doctor's advice, would he be living fruitfully now?
|
Nếu anh ấy nghe theo lời khuyên của bác sĩ, liệu anh ấy có đang sống một cuộc sống hiệu quả bây giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the team will have been working fruitfully together for over a year.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, cả nhóm sẽ đã làm việc hiệu quả cùng nhau được hơn một năm. |
| Phủ định |
By the end of the negotiations, they won't have been bargaining fruitfully if no agreement is reached.
|
Đến cuối cuộc đàm phán, họ sẽ không đàm phán một cách hiệu quả nếu không đạt được thỏa thuận nào. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been collaborating fruitfully on this groundbreaking study by the time the results are published?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có đang hợp tác hiệu quả trong nghiên cứu đột phá này vào thời điểm công bố kết quả không? |