(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ professed
C1

professed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố công khai tự xưng là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công khai tuyên bố hoặc khẳng định một cảm xúc, phẩm chất, niềm tin cụ thể, v.v.

Definition (English Meaning)

Having openly declared or claimed a particular feeling, quality, belief, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Professed'

  • "He is a professed atheist."

    "Anh ta là một người vô thần công khai."

  • "She is a professed supporter of animal rights."

    "Cô ấy là một người ủng hộ quyền động vật công khai."

  • "The professed reason for his absence was illness."

    "Lý do được tuyên bố cho sự vắng mặt của anh ấy là do bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Professed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: profess
  • Adjective: professed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealed(che giấu)
hidden(ẩn giấu)

Từ liên quan (Related Words)

belief(niềm tin)
opinion(ý kiến)
statement(tuyên bố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Professed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một niềm tin, quan điểm hoặc cảm xúc mà ai đó tuyên bố một cách công khai, đôi khi với một chút nghi ngờ về tính chân thành hoặc đầy đủ của tuyên bố đó. So sánh với 'avowed' (tuyên bố công khai), 'declared' (tuyên bố), 'stated' (nêu rõ), trong đó 'professed' có thể ngụ ý một mức độ hình thức hoặc nghi ngờ nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Professed'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His professed love for her, sincere as it seemed, was ultimately proven false.
Tình yêu mà anh ta tuyên bố dành cho cô ấy, dù có vẻ chân thành, cuối cùng đã bị chứng minh là sai sự thật.
Phủ định
The evidence, though circumstantial, did not support his professed innocence, and the jury found him guilty.
Các bằng chứng, mặc dù mang tính gián tiếp, không ủng hộ sự vô tội mà anh ta tuyên bố, và bồi thẩm đoàn đã tuyên anh ta có tội.
Nghi vấn
Considering his past actions, does he genuinely profess to care about the environment, or is it merely a public relations stunt?
Xét đến những hành động trong quá khứ của anh ta, liệu anh ta có thực sự tuyên bố quan tâm đến môi trường hay đó chỉ là một chiêu trò quan hệ công chúng?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone professed to be an expert, they often provide credentials.
Nếu ai đó tự xưng là chuyên gia, họ thường cung cấp thông tin xác thực.
Phủ định
If someone professes ignorance, they don't typically offer solutions.
Nếu ai đó tuyên bố không biết, họ thường không đưa ra giải pháp.
Nghi vấn
If someone professes a strong belief, do they always act accordingly?
Nếu ai đó tuyên bố một niềm tin mạnh mẽ, họ có luôn hành động phù hợp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)