(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avowed
C1

avowed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

công khai tuyên bố thừa nhận công khai tự nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avowed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã công khai tuyên bố hoặc thừa nhận điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having openly declared or acknowledged something.

Ví dụ Thực tế với 'Avowed'

  • "He is an avowed supporter of animal rights."

    "Anh ấy là một người ủng hộ công khai quyền động vật."

  • "She is an avowed feminist."

    "Cô ấy là một người theo chủ nghĩa nữ quyền công khai."

  • "He remained an avowed enemy of the regime."

    "Ông ta vẫn là một kẻ thù công khai của chế độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avowed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: avowed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

declared(tuyên bố)
acknowledged(thừa nhận)
professed(tự xưng, tuyên bố)

Trái nghĩa (Antonyms)

secret(bí mật)
hidden(ẩn giấu)
unacknowledged(không được thừa nhận)

Từ liên quan (Related Words)

commitment(sự cam kết)
allegiance(sự trung thành)
dedication(sự cống hiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Avowed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'avowed' thường được dùng để chỉ một niềm tin, cảm xúc hoặc ý định đã được tuyên bố một cách công khai và không che giấu. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'declared' hoặc 'acknowledged' và thường ngụ ý một sự cam kết mạnh mẽ đối với điều đã tuyên bố. Ví dụ, 'an avowed socialist' ám chỉ một người không chỉ tin vào chủ nghĩa xã hội mà còn công khai bày tỏ niềm tin đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Avowed to' được dùng để chỉ sự cam kết hoặc trung thành với một nguyên tắc, mục tiêu hoặc người nào đó. Ví dụ: 'He is avowed to the cause of environmental protection.' (Anh ấy cam kết với sự nghiệp bảo vệ môi trường.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avowed'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an avowed supporter of the Green Party.
Anh ấy là một người ủng hộ công khai của Đảng Xanh.
Phủ định
She is not an avowed feminist, but she supports women's rights.
Cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa nữ quyền công khai, nhưng cô ấy ủng hộ quyền của phụ nữ.
Nghi vấn
Are you an avowed enemy of progress?
Bạn có phải là một kẻ thù công khai của sự tiến bộ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an avowed supporter of the current government.
Anh ấy là một người ủng hộ công khai chính phủ hiện tại.
Phủ định
She is not an avowed fan of his music.
Cô ấy không phải là một người hâm mộ công khai âm nhạc của anh ấy.
Nghi vấn
Is he an avowed member of the club?
Anh ấy có phải là một thành viên công khai của câu lạc bộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)