professional labor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional labor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lao động đòi hỏi kiến thức, đào tạo hoặc kỹ năng chuyên môn hóa, thường liên quan đến các ngành nghề như luật, y học, kỹ thuật hoặc quản lý.
Definition (English Meaning)
Labor that requires specialized knowledge, training, or skills, often associated with professions such as law, medicine, engineering, or management.
Ví dụ Thực tế với 'Professional labor'
-
"The increasing demand for professional labor in the tech industry has driven up salaries."
"Nhu cầu ngày càng tăng đối với lao động chuyên môn trong ngành công nghệ đã đẩy mức lương lên cao."
-
"The company invests heavily in training to develop professional labor within its ranks."
"Công ty đầu tư mạnh vào đào tạo để phát triển lao động chuyên môn trong hàng ngũ của mình."
-
"The shortage of professional labor is a major challenge for many industries."
"Tình trạng thiếu lao động chuyên môn là một thách thức lớn đối với nhiều ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Professional labor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: labor (uncountable)
- Adjective: professional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Professional labor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, quản trị nhân sự và xã hội học để phân biệt lao động trí óc, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao với lao động chân tay (manual labor) hoặc lao động phổ thông (unskilled labor). Nó nhấn mạnh vai trò của kiến thức và kỹ năng chuyên nghiệp trong việc tạo ra giá trị kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (trong): professional labor in the field of medicine. ‘for’ (cho): demand for professional labor. ‘of’ (của): the characteristics of professional labor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional labor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.