programmer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Programmer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người viết chương trình máy tính.
Definition (English Meaning)
A person who writes computer programs.
Ví dụ Thực tế với 'Programmer'
-
"He is a skilled programmer."
"Anh ấy là một lập trình viên có kỹ năng."
-
"The company is looking for experienced programmers."
"Công ty đang tìm kiếm các lập trình viên có kinh nghiệm."
-
"She started her career as a programmer."
"Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một lập trình viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Programmer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: programmer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Programmer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người có kỹ năng viết code, tạo ra phần mềm, ứng dụng hoặc hệ thống bằng ngôn ngữ lập trình. Khác với 'coder' có thể chỉ người chuyển đổi logic có sẵn thành code mà không cần thiết kế giải pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Programmer of' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực chuyên môn hoặc ngôn ngữ mà lập trình viên đó giỏi. Ví dụ: 'programmer of Java'. 'Programmer for' thường được sử dụng để chỉ công việc hoặc dự án mà lập trình viên đang thực hiện. Ví dụ: 'programmer for a new mobile app'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Programmer'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will become a successful programmer.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ trở thành một lập trình viên thành công. |
| Phủ định |
If he doesn't practice coding regularly, he won't become a skilled programmer.
|
Nếu anh ấy không luyện tập viết code thường xuyên, anh ấy sẽ không trở thành một lập trình viên giỏi. |
| Nghi vấn |
Will she be a better programmer if she takes more online courses?
|
Liệu cô ấy có trở thành một lập trình viên giỏi hơn nếu cô ấy tham gia nhiều khóa học trực tuyến hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a programmer.
|
Cô ấy là một lập trình viên. |
| Phủ định |
Is he not a programmer?
|
Anh ấy không phải là một lập trình viên phải không? |
| Nghi vấn |
Are they programmers?
|
Họ có phải là những lập trình viên không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be working as a programmer at Google next year.
|
Cô ấy sẽ làm việc như một lập trình viên tại Google vào năm tới. |
| Phủ định |
He won't be working as a programmer after he retires.
|
Anh ấy sẽ không còn làm việc như một lập trình viên sau khi anh ấy nghỉ hưu. |
| Nghi vấn |
Will they be hiring a programmer this time next month?
|
Liệu họ có đang tuyển dụng một lập trình viên vào thời điểm này tháng tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working as a programmer for five years before she got promoted.
|
Cô ấy đã làm việc như một lập trình viên trong năm năm trước khi cô ấy được thăng chức. |
| Phủ định |
He hadn't been training to be a programmer for very long when he decided to switch careers.
|
Anh ấy đã không được đào tạo để trở thành một lập trình viên trong một thời gian dài khi anh ấy quyết định chuyển đổi sự nghiệp. |
| Nghi vấn |
Had they been hiring programmers before the project was officially approved?
|
Họ đã tuyển dụng các lập trình viên trước khi dự án được phê duyệt chính thức phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been a programmer for five years.
|
Cô ấy đã là một lập trình viên trong năm năm. |
| Phủ định |
He hasn't always been a programmer.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng là một lập trình viên. |
| Nghi vấn |
Has the programmer fixed the bug yet?
|
Lập trình viên đã sửa lỗi chưa? |