(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debugging
B2

debugging

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gỡ lỗi sửa lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debugging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định và loại bỏ lỗi khỏi phần cứng hoặc phần mềm máy tính.

Definition (English Meaning)

The process of identifying and removing errors from computer hardware or software.

Ví dụ Thực tế với 'Debugging'

  • "Debugging is a crucial part of software development."

    "Gỡ lỗi là một phần quan trọng của quá trình phát triển phần mềm."

  • "The team spent weeks debugging the new application."

    "Nhóm đã dành hàng tuần để gỡ lỗi ứng dụng mới."

  • "Effective debugging requires a systematic approach."

    "Gỡ lỗi hiệu quả đòi hỏi một phương pháp tiếp cận có hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debugging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debugging
  • Verb: debug
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

introducing bugs(tạo ra lỗi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Debugging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hoạt động gỡ lỗi nói chung, không chỉ một hành động đơn lẻ. Thể hiện tính liên tục của quá trình tìm và sửa lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: Debugging in a specific area of code.
for: Debugging for a specific problem or feature.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debugging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)