developer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc công ty viết phần mềm máy tính.
Definition (English Meaning)
A person or company that writes computer software.
Ví dụ Thực tế với 'Developer'
-
"The web developer is responsible for creating and maintaining websites."
"Nhà phát triển web chịu trách nhiệm tạo và duy trì các trang web."
-
"He is a skilled developer with years of experience in Java."
"Anh ấy là một nhà phát triển lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm trong Java."
-
"The developers are working hard to meet the deadline."
"Các nhà phát triển đang làm việc chăm chỉ để kịp thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Developer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: developer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Developer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'developer' thường được dùng để chỉ những người có kỹ năng lập trình và xây dựng phần mềm. Nó bao hàm cả người làm việc độc lập (freelancer) lẫn người làm trong các công ty công nghệ lớn. Đôi khi nó được dùng rộng hơn để chỉ những người tham gia vào quá trình phát triển một sản phẩm, dịch vụ, hoặc dự án nào đó, không nhất thiết phải là phần mềm, ví dụ như 'real estate developer' (nhà phát triển bất động sản).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Developer'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software developer will be working on the new AI feature all day tomorrow.
|
Nhà phát triển phần mềm sẽ làm việc trên tính năng AI mới cả ngày mai. |
| Phủ định |
The real estate developer won't be building any new houses next year due to the economic downturn.
|
Nhà phát triển bất động sản sẽ không xây dựng bất kỳ ngôi nhà mới nào vào năm tới do suy thoái kinh tế. |
| Nghi vấn |
Will the web developer be fixing the website's bugs this weekend?
|
Liệu nhà phát triển web có sửa lỗi của trang web vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project launches, she will have been working as a developer for five years.
|
Vào thời điểm dự án ra mắt, cô ấy sẽ đã làm việc như một nhà phát triển phần mềm được năm năm. |
| Phủ định |
By next year, he won't have been developing software for very long; he only started six months ago.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ chưa phát triển phần mềm được lâu; anh ấy chỉ mới bắt đầu sáu tháng trước. |
| Nghi vấn |
Will the team have been developing the new feature for over a month by the time the deadline arrives?
|
Liệu nhóm sẽ đã phát triển tính năng mới hơn một tháng khi thời hạn đến? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software developer was working on a new feature all day yesterday.
|
Nhà phát triển phần mềm đã làm việc trên một tính năng mới cả ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The lead developer wasn't attending the meeting because he was busy fixing a critical bug.
|
Trưởng nhóm phát triển không tham dự cuộc họp vì anh ấy bận sửa một lỗi nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Were the game developers considering adding a multiplayer mode before the deadline?
|
Các nhà phát triển game có đang cân nhắc việc thêm chế độ nhiều người chơi trước thời hạn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a software developer for Google last year.
|
Anh ấy là một nhà phát triển phần mềm cho Google năm ngoái. |
| Phủ định |
She wasn't a developer when she started her career.
|
Cô ấy không phải là một nhà phát triển khi bắt đầu sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Were they developers on that project?
|
Họ có phải là nhà phát triển trong dự án đó không? |