prohibiting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prohibiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cấm một điều gì đó bằng luật pháp hoặc thẩm quyền khác.
Definition (English Meaning)
Forbidding something by law or other authority.
Ví dụ Thực tế với 'Prohibiting'
-
"The new law is aimed at prohibiting smoking in all public areas."
"Luật mới nhằm mục đích cấm hút thuốc ở tất cả các khu vực công cộng."
-
"The company is prohibiting employees from using social media during work hours."
"Công ty đang cấm nhân viên sử dụng mạng xã hội trong giờ làm việc."
-
"The government is considering prohibiting the sale of sugary drinks to children."
"Chính phủ đang xem xét cấm bán đồ uống có đường cho trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prohibiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prohibit
- Adjective: prohibitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prohibiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Prohibiting” là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của động từ “prohibit”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động cấm đoán đang diễn ra hoặc là một phần của một quy định, luật lệ nào đó. Khác với “forbid” mang tính cá nhân hơn, “prohibit” thường liên quan đến các quy tắc, luật lệ chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Prohibit from” được dùng để chỉ việc ngăn cản ai đó làm gì đó. Ví dụ: The law prohibits people from smoking in public places (Luật cấm mọi người hút thuốc ở nơi công cộng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prohibiting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.