forbidding
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forbidding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ đe dọa, khó gần hoặc không thân thiện.
Definition (English Meaning)
Having a menacing or unfriendly appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Forbidding'
-
"The castle had a forbidding appearance, with its high walls and dark towers."
"Lâu đài có một vẻ ngoài đáng sợ, với những bức tường cao và những ngọn tháp tối tăm."
-
"The sign at the entrance was forbidding."
"Biển báo ở lối vào rất đáng sợ."
-
"He had a forbidding scowl on his face."
"Anh ta cau có một cách đáng sợ trên khuôn mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forbidding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forbid
- Adjective: forbidding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forbidding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forbidding' thường được dùng để miêu tả vẻ bề ngoài, thái độ hoặc tình huống tạo cảm giác không thoải mái, nguy hiểm, hoặc không cho phép tiếp cận. Nó nhấn mạnh sự thiếu thân thiện và có thể gây ra sự e ngại hoặc sợ hãi. Khác với 'unfriendly' (không thân thiện) ở mức độ nhẹ hơn, 'forbidding' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ngăn cản và đe dọa. So với 'intimidating' (đáng sợ), 'forbidding' tập trung vào vẻ bề ngoài hơn là hiệu ứng tâm lý mà nó gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forbidding'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the mountains looked forbidding did not deter them from hiking.
|
Việc những ngọn núi trông có vẻ đáng sợ không ngăn cản họ leo núi. |
| Phủ định |
Whether he would forbid her from seeing her friends was not a concern.
|
Việc anh ấy có cấm cô ấy gặp bạn bè hay không không phải là một mối bận tâm. |
| Nghi vấn |
Why the headmaster would forbid students to use the library after school is a mystery.
|
Tại sao thầy hiệu trưởng lại cấm học sinh sử dụng thư viện sau giờ học là một điều bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is forbidding, people stay indoors.
|
Nếu thời tiết khắc nghiệt, mọi người sẽ ở trong nhà. |
| Phủ định |
When the sign says 'forbidding entry', people don't enter.
|
Khi biển báo ghi 'cấm vào', mọi người không vào. |
| Nghi vấn |
If a parent forbids something, do children always listen?
|
Nếu cha mẹ cấm điều gì đó, con cái có luôn nghe lời không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the mountains will have seemed less forbidding after our long journey.
|
Khi chúng ta đến, những ngọn núi có lẽ sẽ trông bớt đáng sợ hơn sau một hành trình dài. |
| Phủ định |
By the end of the week, the government won't have forbidden all public gatherings.
|
Đến cuối tuần, chính phủ có lẽ sẽ không cấm tất cả các cuộc tụ tập công cộng. |
| Nghi vấn |
Will they have forbidden him from entering the country by next year?
|
Liệu họ có cấm anh ta nhập cảnh vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forbidding castle had loomed over the village for centuries, casting a shadow of fear on its inhabitants.
|
Lâu đài đáng sợ đã sừng sững trên ngôi làng hàng thế kỷ, gieo rắc bóng tối của sự sợ hãi lên những người dân. |
| Phủ định |
The guard had not forbidden entry to the castle until the king gave the order.
|
Người lính canh đã không cấm vào lâu đài cho đến khi nhà vua ra lệnh. |
| Nghi vấn |
Had she forbidden him from seeing her again before he left?
|
Cô ấy đã cấm anh ấy gặp lại cô ấy trước khi anh ấy rời đi phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forbidding storm had been brewing for hours before it finally broke.
|
Cơn bão đáng sợ đã hình thành trong nhiều giờ trước khi nó thực sự ập đến. |
| Phủ định |
The government hadn't been forbidding public gatherings until the outbreak worsened.
|
Chính phủ đã không cấm các cuộc tụ tập công cộng cho đến khi dịch bệnh trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Had the guards been forbidding entry to the restricted area before we arrived?
|
Có phải những người lính canh đã cấm vào khu vực hạn chế trước khi chúng tôi đến không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain range is looking forbidding with the approaching storm.
|
Dãy núi trông thật đáng sợ với cơn bão đang đến. |
| Phủ định |
The sign isn't forbidding parking in this area yet.
|
Biển báo chưa cấm đỗ xe ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Is the government forbidding public gatherings right now?
|
Chính phủ có đang cấm các cuộc tụ tập công cộng ngay bây giờ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountains have looked forbidding this winter.
|
Những ngọn núi trông thật đáng sợ vào mùa đông này. |
| Phủ định |
She hasn't forbidden me from seeing my friends.
|
Cô ấy đã không cấm tôi gặp bạn bè của mình. |
| Nghi vấn |
Has the sign always forbidden parking here?
|
Biển báo có phải luôn cấm đỗ xe ở đây không? |