prohibitive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prohibitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá cao đến mức ngăn cản việc mua hoặc sử dụng; cực kỳ đắt đỏ.
Definition (English Meaning)
So high that it prevents purchase or use; extremely expensive.
Ví dụ Thực tế với 'Prohibitive'
-
"The cost of housing in the city is prohibitive for many young professionals."
"Chi phí nhà ở tại thành phố là quá cao đối với nhiều chuyên gia trẻ."
-
"The interest rates on the loan were prohibitive, so we decided not to borrow."
"Lãi suất cho khoản vay quá cao, vì vậy chúng tôi quyết định không vay."
-
"The government implemented prohibitive regulations to protect the environment."
"Chính phủ đã thực hiện các quy định mang tính cấm đoán để bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prohibitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prohibitive
- Adverb: prohibitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prohibitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prohibitive' thường được dùng để mô tả chi phí, giá cả, hoặc các yêu cầu khác mà làm cho một cái gì đó không thể đạt được hoặc sử dụng được. Nó nhấn mạnh tính chất rào cản, ngăn chặn do giá cả hoặc điều kiện quá khắt khe. Khác với 'expensive' (đắt) chỉ mức giá cao thông thường, 'prohibitive' ngụ ý giá cao đến mức cấm đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'prohibitive' chỉ ra đối tượng hoặc hành động bị ngăn cản (ví dụ: 'The cost is prohibitive to many families'). Khi đi với 'for', nó chỉ ra đối tượng mà giá cả là không thể chấp nhận được (ví dụ: 'The prices are prohibitive for ordinary people').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prohibitive'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cost of the new software, which is prohibitively expensive for small businesses, prevents widespread adoption.
|
Chi phí của phần mềm mới, vốn đắt đỏ đến mức các doanh nghiệp nhỏ không thể chi trả, ngăn cản việc áp dụng rộng rãi. |
| Phủ định |
The university, which used to offer affordable tuition, does not have prohibitive fees for international students anymore.
|
Trường đại học, nơi từng có học phí phải chăng, không còn có mức phí quá cao cho sinh viên quốc tế nữa. |
| Nghi vấn |
Is it the import tax, which is prohibitively high, that deters foreign companies from investing in the country?
|
Có phải thuế nhập khẩu, vốn cao đến mức không thể chấp nhận được, đang ngăn cản các công ty nước ngoài đầu tư vào quốc gia này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government imposed prohibitive taxes on luxury goods.
|
Chính phủ áp đặt thuế suất quá cao lên hàng hóa xa xỉ. |
| Phủ định |
The cost of the program is not prohibitively expensive.
|
Chi phí của chương trình không quá đắt đỏ. |
| Nghi vấn |
Does the price seem prohibitively high to you?
|
Giá cả có vẻ quá cao đối với bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not imposed prohibitive tariffs, domestic industries would have faced even stiffer competition.
|
Nếu chính phủ không áp đặt các loại thuế quan mang tính cấm đoán, các ngành công nghiệp trong nước đã phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn nữa. |
| Phủ định |
If the cost of materials had not been prohibitively high, we would not have had to abandon the project.
|
Nếu chi phí vật liệu không quá cao một cách cấm đoán, chúng tôi đã không phải từ bỏ dự án. |
| Nghi vấn |
Would they have invested in the company if the insurance premiums had been prohibitively expensive?
|
Họ có đầu tư vào công ty không nếu phí bảo hiểm quá đắt đỏ (đến mức ngăn cản việc đầu tư)? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please consider the prohibitively high costs before investing.
|
Xin hãy cân nhắc chi phí cao đến mức cấm đoán trước khi đầu tư. |
| Phủ định |
Don't implement policies that are prohibitive for small businesses.
|
Đừng thực hiện các chính sách mang tính cấm đoán đối với các doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
Do carefully check if the import taxes are prohibitive.
|
Hãy kiểm tra cẩn thận xem thuế nhập khẩu có mang tính cấm đoán không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The price of the tickets is prohibitive for many families.
|
Giá vé quá cao đối với nhiều gia đình. |
| Phủ định |
Isn't the cost of living becoming prohibitively expensive in this city?
|
Chẳng phải chi phí sinh hoạt đang trở nên đắt đỏ một cách quá đáng ở thành phố này sao? |
| Nghi vấn |
Is the import tax prohibitively high?
|
Thuế nhập khẩu có quá cao không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the entrance fees weren't so prohibitively expensive; then more people could visit the museum.
|
Tôi ước phí vào cửa không đắt đỏ đến vậy; như vậy sẽ có nhiều người đến thăm bảo tàng hơn. |
| Phủ định |
If only the government hadn't imposed such prohibitive taxes on small businesses, many wouldn't have closed down.
|
Giá mà chính phủ không áp đặt những mức thuế quá cao đối với các doanh nghiệp nhỏ, thì nhiều doanh nghiệp đã không phải đóng cửa. |
| Nghi vấn |
If only the cost of education wasn't prohibitive, would more people have the opportunity to pursue higher learning?
|
Giá mà chi phí giáo dục không quá đắt đỏ, liệu có nhiều người có cơ hội theo đuổi học vấn cao hơn không? |