(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protracted
C1

protracted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kéo dài dằng dai lê thê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protracted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài, kéo dài hơn dự kiến hoặc bình thường.

Definition (English Meaning)

Lasting for a long time or longer than expected or usual.

Ví dụ Thực tế với 'Protracted'

  • "The protracted negotiations lasted for several months."

    "Các cuộc đàm phán kéo dài đã diễn ra trong vài tháng."

  • "A protracted illness can be debilitating."

    "Một căn bệnh kéo dài có thể gây suy nhược."

  • "The company faced a protracted period of decline."

    "Công ty phải đối mặt với một giai đoạn suy thoái kéo dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protracted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: protracted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prolonged(kéo dài)
extended(mở rộng, kéo dài)
lengthy(dài dòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

brief(ngắn gọn)
short(ngắn)
concise(vắn tắt)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Protracted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'protracted' thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện kéo dài một cách không mong muốn, gây ra sự mệt mỏi, khó chịu hoặc những hậu quả tiêu cực. Nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'long' hay 'extended'. Ví dụ, một cuộc chiến tranh 'protracted' sẽ nhấn mạnh sự kéo dài gây đau khổ và tốn kém.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protracted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)