protracted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protracted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài, kéo dài hơn dự kiến hoặc bình thường.
Definition (English Meaning)
Lasting for a long time or longer than expected or usual.
Ví dụ Thực tế với 'Protracted'
-
"The protracted negotiations lasted for several months."
"Các cuộc đàm phán kéo dài đã diễn ra trong vài tháng."
-
"A protracted illness can be debilitating."
"Một căn bệnh kéo dài có thể gây suy nhược."
-
"The company faced a protracted period of decline."
"Công ty phải đối mặt với một giai đoạn suy thoái kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protracted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: protracted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protracted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'protracted' thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện kéo dài một cách không mong muốn, gây ra sự mệt mỏi, khó chịu hoặc những hậu quả tiêu cực. Nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'long' hay 'extended'. Ví dụ, một cuộc chiến tranh 'protracted' sẽ nhấn mạnh sự kéo dài gây đau khổ và tốn kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protracted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.