prominent figure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prominent figure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người quan trọng, nổi tiếng và được kính trọng.
Definition (English Meaning)
An important, well-known, and respected person.
Ví dụ Thực tế với 'Prominent figure'
-
"She is a prominent figure in the world of classical music."
"Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong thế giới âm nhạc cổ điển."
-
"He is a prominent figure in the government."
"Ông ấy là một nhân vật nổi bật trong chính phủ."
-
"She became a prominent figure in the environmental movement."
"Cô ấy đã trở thành một nhân vật nổi bật trong phong trào bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prominent figure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prominent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prominent figure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực cụ thể nào đó, ví dụ như chính trị, kinh doanh, văn hóa, khoa học… Nó nhấn mạnh sự nổi bật, tầm quan trọng và sự tôn trọng mà người đó nhận được từ cộng đồng. Khác với 'celebrity' (người nổi tiếng), 'prominent figure' mang ý nghĩa về uy tín và ảnh hưởng chuyên môn, xã hội nhiều hơn là chỉ sự nổi tiếng đơn thuần. So với 'leading figure', 'prominent figure' có thể ám chỉ một nhân vật quan trọng nhưng không nhất thiết phải là người dẫn đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prominent figure'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A prominent figure in the art world, Picasso, revolutionized painting, sculpture, and printmaking.
|
Một nhân vật nổi bật trong giới nghệ thuật, Picasso, đã cách mạng hóa hội họa, điêu khắc và in ấn. |
| Phủ định |
Despite his wealth and influence, the businessman was not a prominent figure in the community, nor did he seek recognition for his contributions.
|
Mặc dù giàu có và có ảnh hưởng, doanh nhân đó không phải là một nhân vật nổi bật trong cộng đồng, và ông cũng không tìm kiếm sự công nhận cho những đóng góp của mình. |
| Nghi vấn |
Given her extensive experience and numerous awards, is she, a relatively new member of the team, already considered a prominent figure in the organization?
|
Với kinh nghiệm sâu rộng và nhiều giải thưởng, liệu cô ấy, một thành viên tương đối mới của đội, đã được coi là một nhân vật nổi bật trong tổ chức hay chưa? |