(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prominent figure
C1

prominent figure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật nổi bật người nổi tiếng nhân vật quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prominent figure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người quan trọng, nổi tiếng và được kính trọng.

Definition (English Meaning)

An important, well-known, and respected person.

Ví dụ Thực tế với 'Prominent figure'

  • "She is a prominent figure in the world of classical music."

    "Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong thế giới âm nhạc cổ điển."

  • "He is a prominent figure in the government."

    "Ông ấy là một nhân vật nổi bật trong chính phủ."

  • "She became a prominent figure in the environmental movement."

    "Cô ấy đã trở thành một nhân vật nổi bật trong phong trào bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prominent figure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prominent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leading figure(nhân vật hàng đầu)
important person(người quan trọng)
notable person(người đáng chú ý)
luminary(nhân vật lỗi lạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

unknown person(người vô danh)
nonentity(người không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

public figure(nhân vật của công chúng)
key player(người đóng vai trò chủ chốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Prominent figure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực cụ thể nào đó, ví dụ như chính trị, kinh doanh, văn hóa, khoa học… Nó nhấn mạnh sự nổi bật, tầm quan trọng và sự tôn trọng mà người đó nhận được từ cộng đồng. Khác với 'celebrity' (người nổi tiếng), 'prominent figure' mang ý nghĩa về uy tín và ảnh hưởng chuyên môn, xã hội nhiều hơn là chỉ sự nổi tiếng đơn thuần. So với 'leading figure', 'prominent figure' có thể ám chỉ một nhân vật quan trọng nhưng không nhất thiết phải là người dẫn đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prominent figure'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A prominent figure in the art world, Picasso, revolutionized painting, sculpture, and printmaking.
Một nhân vật nổi bật trong giới nghệ thuật, Picasso, đã cách mạng hóa hội họa, điêu khắc và in ấn.
Phủ định
Despite his wealth and influence, the businessman was not a prominent figure in the community, nor did he seek recognition for his contributions.
Mặc dù giàu có và có ảnh hưởng, doanh nhân đó không phải là một nhân vật nổi bật trong cộng đồng, và ông cũng không tìm kiếm sự công nhận cho những đóng góp của mình.
Nghi vấn
Given her extensive experience and numerous awards, is she, a relatively new member of the team, already considered a prominent figure in the organization?
Với kinh nghiệm sâu rộng và nhiều giải thưởng, liệu cô ấy, một thành viên tương đối mới của đội, đã được coi là một nhân vật nổi bật trong tổ chức hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)