(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luminary
C1

luminary

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật lỗi lạc ngôi sao sáng nhà khoa học kiệt xuất người có tầm ảnh hưởng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luminary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người truyền cảm hứng hoặc gây ảnh hưởng đến người khác, đặc biệt là một người nổi tiếng trong một lĩnh vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who inspires or influences others, especially one prominent in a particular field.

Ví dụ Thực tế với 'Luminary'

  • "She is a luminary in the field of astrophysics."

    "Cô ấy là một nhà khoa học lỗi lạc trong lĩnh vực vật lý thiên văn."

  • "Many political luminaries attended the conference."

    "Nhiều nhân vật chính trị nổi tiếng đã tham dự hội nghị."

  • "She is a luminary of modern dance."

    "Cô ấy là một ngôi sao sáng của ngành múa đương đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luminary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: luminary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leading light(người dẫn đầu, nhân vật chủ chốt)
notable(người đáng chú ý)
eminence(nhân vật kiệt xuất)
celebrity(người nổi tiếng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Xã hội Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Luminary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'luminary' thường được dùng để chỉ những người có thành tựu lớn, có tầm ảnh hưởng sâu rộng và được kính trọng trong lĩnh vực của họ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'leader' (người lãnh đạo) hay 'influencer' (người có ảnh hưởng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Luminary in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà người đó nổi tiếng. Ví dụ: 'a luminary in the field of medicine'. 'Luminary of' được sử dụng để chỉ một tổ chức hoặc phong trào mà người đó là một phần quan trọng. Ví dụ: 'a luminary of the feminist movement'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luminary'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is considered a luminary in the field of astrophysics.
Anh ấy được coi là một nhà khoa học lỗi lạc trong lĩnh vực vật lý thiên văn.
Phủ định
They are not considered luminaries yet, but their work shows great promise.
Họ chưa được coi là những nhân vật lỗi lạc, nhưng công việc của họ cho thấy nhiều hứa hẹn.
Nghi vấn
Is she a luminary in the world of literature?
Cô ấy có phải là một nhân vật nổi tiếng trong thế giới văn học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)