proofread
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proofread'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đọc và sửa lỗi (các bản in thử hoặc tài liệu viết hoặc in khác) để phát hiện và đánh dấu các lỗi.
Definition (English Meaning)
To read (printer's proofs or other written or printed material) in order to detect and mark errors.
Ví dụ Thực tế với 'Proofread'
-
"Always proofread your work carefully before submitting it."
"Luôn luôn đọc và sửa lỗi cẩn thận bài viết của bạn trước khi nộp."
-
"I need to proofread this document before sending it to the client."
"Tôi cần đọc và sửa lỗi tài liệu này trước khi gửi cho khách hàng."
-
"The editor asked me to proofread the article one last time."
"Biên tập viên yêu cầu tôi đọc và sửa lỗi bài báo thêm một lần cuối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proofread'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: proofread
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proofread'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Proofread tập trung vào việc tìm kiếm và sửa các lỗi nhỏ như lỗi chính tả, ngữ pháp, dấu câu, và định dạng. Nó thường được thực hiện sau khi đã biên tập (edit) văn bản về nội dung, cấu trúc và phong cách. Proofreading là bước cuối cùng trước khi văn bản được xuất bản hoặc in ấn. Khác với 'edit', 'proofread' không thay đổi nội dung hay cấu trúc câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proofread'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor, who proofread the manuscript carefully, found several typos.
|
Biên tập viên, người đã đọc và sửa bản thảo cẩn thận, đã tìm thấy một vài lỗi đánh máy. |
| Phủ định |
The document, which the intern didn't proofread, contained many errors.
|
Tài liệu mà thực tập sinh đã không đọc và sửa chứa rất nhiều lỗi. |
| Nghi vấn |
Is this the report that needs someone who can proofread it?
|
Đây có phải là báo cáo cần người có thể đọc và sửa lỗi không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She carefully proofread the document before submitting it.
|
Cô ấy cẩn thận kiểm tra lỗi tài liệu trước khi nộp. |
| Phủ định |
They didn't proofread the report, so there were several mistakes.
|
Họ đã không kiểm tra lỗi báo cáo, vì vậy có một vài lỗi. |
| Nghi vấn |
Did you proofread your essay before handing it in?
|
Bạn đã kiểm tra lỗi bài luận của mình trước khi nộp chưa? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor proofread the article carefully.
|
Biên tập viên đã đọc và sửa bản nháp bài báo cẩn thận. |
| Phủ định |
She did not proofread the document before submitting it.
|
Cô ấy đã không đọc và sửa bản nháp tài liệu trước khi nộp. |
| Nghi vấn |
Did you proofread the report before you sent it to the manager?
|
Bạn đã đọc và sửa bản nháp báo cáo trước khi gửi cho quản lý chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had written the report, I would proofread it now to ensure there are no mistakes.
|
Nếu tôi đã viết bản báo cáo, tôi sẽ đọc và sửa lỗi ngay bây giờ để đảm bảo không có sai sót. |
| Phủ định |
If she hadn't been so busy, she would have time to proofread the document carefully.
|
Nếu cô ấy không quá bận, cô ấy sẽ có thời gian đọc và sửa lỗi tài liệu cẩn thận. |
| Nghi vấn |
If you had finished the project earlier, would you proofread it before the deadline?
|
Nếu bạn hoàn thành dự án sớm hơn, bạn có đọc và sửa lỗi nó trước thời hạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You proofread the document carefully, didn't you?
|
Bạn đã đọc và sửa bản nháp tài liệu cẩn thận, phải không? |
| Phủ định |
She didn't proofread the report, did she?
|
Cô ấy đã không đọc và sửa báo cáo, phải không? |
| Nghi vấn |
They will proofread the final version, won't they?
|
Họ sẽ đọc và sửa phiên bản cuối cùng, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She proofread the document carefully before submitting it.
|
Cô ấy đã đọc và sửa bản nháp tài liệu cẩn thận trước khi nộp. |
| Phủ định |
They didn't proofread the report, so there were a few mistakes.
|
Họ đã không đọc và sửa báo cáo, vì vậy có một vài lỗi. |
| Nghi vấn |
Did you proofread your essay before handing it in?
|
Bạn đã đọc và sửa bài luận của mình trước khi nộp chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have proofread the document carefully.
|
Tôi đã đọc và sửa lỗi tài liệu một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
She hasn't proofread her essay yet.
|
Cô ấy vẫn chưa đọc và sửa lỗi bài luận của mình. |
| Nghi vấn |
Have you proofread the report before submitting it?
|
Bạn đã đọc và sửa lỗi báo cáo trước khi nộp chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to proofread all her essays before submitting them.
|
Cô ấy đã từng đọc và sửa lỗi tất cả các bài luận của mình trước khi nộp. |
| Phủ định |
He didn't use to proofread his code, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không đọc và sửa lỗi code của mình, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to proofread the company's reports when you were an intern?
|
Bạn đã từng đọc và sửa lỗi các báo cáo của công ty khi bạn còn là thực tập sinh phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had proofread the document before submitting it.
|
Tôi ước tôi đã đọc và sửa lỗi tài liệu trước khi nộp. |
| Phủ định |
If only I hadn't been so confident and had proofread the essay!
|
Giá mà tôi không quá tự tin và đã đọc và sửa lỗi bài luận! |
| Nghi vấn |
If only someone would proofread my emails before I send them?
|
Ước gì có ai đó đọc và sửa lỗi email của tôi trước khi tôi gửi chúng? |