copyedit
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copyedit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biên tập (một tác phẩm viết) để cải thiện định dạng, phong cách và độ chính xác.
Definition (English Meaning)
To edit (a written work) to improve formatting, style, and accuracy.
Ví dụ Thực tế với 'Copyedit'
-
"The manuscript was carefully copyedited before publication."
"Bản thảo đã được biên tập cẩn thận trước khi xuất bản."
-
"She was hired to copyedit the company's annual report."
"Cô ấy được thuê để biên tập báo cáo thường niên của công ty."
-
"The author appreciated the thorough job the copyeditor did."
"Tác giả đánh giá cao công việc tỉ mỉ mà biên tập viên đã làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copyedit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: copyedit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copyedit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'copyedit' tập trung vào việc chỉnh sửa chi tiết bản sao của một văn bản, bao gồm kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, dấu câu, và đảm bảo văn phong nhất quán và tuân thủ các quy chuẩn của nhà xuất bản hoặc tạp chí. Khác với 'edit' (biên tập) nói chung, 'copyedit' thường không can thiệp vào nội dung chính của văn bản mà chỉ tập trung vào hình thức và độ chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copyedit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.