(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ propellant
C1

propellant

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất đẩy nhiên liệu đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propellant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất đẩy thứ gì đó đi, đặc biệt là nhiên liệu.

Definition (English Meaning)

A substance that propels something, especially a fuel.

Ví dụ Thực tế với 'Propellant'

  • "Liquid hydrogen is used as a propellant in rockets."

    "Hydro lỏng được sử dụng làm chất đẩy trong tên lửa."

  • "The new propellant allows the rocket to reach greater altitudes."

    "Chất đẩy mới cho phép tên lửa đạt đến độ cao lớn hơn."

  • "The efficiency of the propellant is crucial for space travel."

    "Hiệu quả của chất đẩy là rất quan trọng cho du hành vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Propellant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: propellant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fuel(nhiên liệu)
rocket fuel(nhiên liệu tên lửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rocket engine(động cơ tên lửa)
combustion(sự đốt cháy) oxidizer(chất oxy hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Propellant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kỹ thuật tên lửa và hàng không vũ trụ, 'propellant' thường dùng để chỉ hỗn hợp nhiên liệu và chất oxy hóa cần thiết để tạo ra lực đẩy. Khác với 'fuel' (nhiên liệu) chỉ cung cấp năng lượng, 'propellant' bao gồm cả thành phần oxy hóa cần thiết cho quá trình đốt cháy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích sử dụng của chất đẩy. Ví dụ: 'a propellant for rockets'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Propellant'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rocket uses liquid oxygen as a propellant.
Tên lửa sử dụng oxy lỏng làm chất đẩy.
Phủ định
This type of engine does not require a propellant.
Loại động cơ này không yêu cầu chất đẩy.
Nghi vấn
Does this propellant contain any harmful chemicals?
Chất đẩy này có chứa bất kỳ hóa chất độc hại nào không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If NASA had developed a more efficient propellant, space travel would be much cheaper now.
Nếu NASA đã phát triển một chất đẩy hiệu quả hơn, du hành vũ trụ sẽ rẻ hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If they hadn't used that specific propellant, the rocket might not have reached its intended orbit.
Nếu họ không sử dụng chất đẩy cụ thể đó, tên lửa có lẽ đã không đạt được quỹ đạo dự định của nó.
Nghi vấn
If we had invested more in propellant research, would we be using a completely different technology today?
Nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu chất đẩy, liệu chúng ta có đang sử dụng một công nghệ hoàn toàn khác ngày nay không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer said that the rocket's propellant was crucial for the mission's success.
Kỹ sư nói rằng chất đẩy của tên lửa là yếu tố quan trọng cho sự thành công của nhiệm vụ.
Phủ định
The report stated that the new propellant did not meet the required safety standards.
Báo cáo nói rằng chất đẩy mới không đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn cần thiết.
Nghi vấn
The journalist asked if the propellant was a liquid or a solid.
Nhà báo hỏi liệu chất đẩy là chất lỏng hay chất rắn.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rocket will need a more powerful propellant to reach Mars.
Tên lửa sẽ cần một chất đẩy mạnh hơn để đến được Sao Hỏa.
Phủ định
This new engine won't use a liquid propellant; it will use a solid one.
Động cơ mới này sẽ không sử dụng chất đẩy lỏng; nó sẽ sử dụng chất đẩy rắn.
Nghi vấn
Will the new propellant be safer for the environment?
Chất đẩy mới có an toàn hơn cho môi trường không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The model rocket used to use solid propellant, but now it uses liquid fuel.
Tên lửa mô hình đã từng sử dụng chất đẩy rắn, nhưng bây giờ nó sử dụng nhiên liệu lỏng.
Phủ định
That type of engine didn't use to require such a volatile propellant.
Loại động cơ đó đã không cần một chất đẩy dễ bay hơi như vậy.
Nghi vấn
Did they use to use this propellant in the older versions of the rocket?
Họ đã từng sử dụng chất đẩy này trong các phiên bản cũ của tên lửa phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)