oxidizer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidizer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất oxy hóa chất khác. Chất oxy hóa nhận electron trong một phản ứng hóa học.
Definition (English Meaning)
A substance that oxidizes another substance. An oxidizer gains electrons in a chemical reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Oxidizer'
-
"Hydrogen peroxide is a strong oxidizer."
"Hydro peroxit là một chất oxy hóa mạnh."
-
"The rocket engine uses liquid oxygen as an oxidizer."
"Động cơ tên lửa sử dụng oxy lỏng làm chất oxy hóa."
-
"Chlorine is used as an oxidizer in water purification."
"Clo được sử dụng làm chất oxy hóa trong việc làm sạch nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidizer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxidizer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxidizer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất oxy hóa là chất có khả năng oxy hóa các chất khác, nghĩa là lấy electron từ chúng. Khái niệm này quan trọng trong hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa khử (redox). Oxidizer thường được sử dụng thay thế cho 'oxidant'. Cần phân biệt với 'reducing agent' (chất khử).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của chất oxy hóa trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Oxygen acts as an oxidizer in combustion.' (Oxy đóng vai trò là chất oxy hóa trong quá trình đốt cháy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidizer'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical is an oxidizer.
|
Hóa chất này là một chất oxy hóa. |
| Phủ định |
That substance is not an oxidizer.
|
Chất đó không phải là một chất oxy hóa. |
| Nghi vấn |
Is oxygen an oxidizer?
|
Oxy có phải là một chất oxy hóa không? |