(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxidizer
C1

oxidizer

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidizer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất oxy hóa chất khác. Chất oxy hóa nhận electron trong một phản ứng hóa học.

Definition (English Meaning)

A substance that oxidizes another substance. An oxidizer gains electrons in a chemical reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Oxidizer'

  • "Hydrogen peroxide is a strong oxidizer."

    "Hydro peroxit là một chất oxy hóa mạnh."

  • "The rocket engine uses liquid oxygen as an oxidizer."

    "Động cơ tên lửa sử dụng oxy lỏng làm chất oxy hóa."

  • "Chlorine is used as an oxidizer in water purification."

    "Clo được sử dụng làm chất oxy hóa trong việc làm sạch nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidizer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oxidizer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Oxidizer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất oxy hóa là chất có khả năng oxy hóa các chất khác, nghĩa là lấy electron từ chúng. Khái niệm này quan trọng trong hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa khử (redox). Oxidizer thường được sử dụng thay thế cho 'oxidant'. Cần phân biệt với 'reducing agent' (chất khử).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

'as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của chất oxy hóa trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Oxygen acts as an oxidizer in combustion.' (Oxy đóng vai trò là chất oxy hóa trong quá trình đốt cháy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidizer'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemical is an oxidizer.
Hóa chất này là một chất oxy hóa.
Phủ định
That substance is not an oxidizer.
Chất đó không phải là một chất oxy hóa.
Nghi vấn
Is oxygen an oxidizer?
Oxy có phải là một chất oxy hóa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)