(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ property rights
C1

property rights

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền sở hữu tài sản quyền tư hữu các quyền tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Property rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền sở hữu tài sản; quyền của cá nhân đối với việc có được, chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của mình.

Definition (English Meaning)

The rights of persons to acquire, possess, use, and dispose of their property.

Ví dụ Thực tế với 'Property rights'

  • "Secure property rights are essential for economic development."

    "Quyền sở hữu tài sản được đảm bảo là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển kinh tế."

  • "The government must protect property rights."

    "Chính phủ phải bảo vệ quyền sở hữu tài sản."

  • "Disputes over property rights are common."

    "Tranh chấp về quyền sở hữu tài sản là phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Property rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: property rights (luôn ở dạng số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

no property rights(không có quyền sở hữu)

Từ liên quan (Related Words)

intellectual property rights(quyền sở hữu trí tuệ)
land rights(quyền sử dụng đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Property rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này bao gồm nhiều quyền khác nhau liên quan đến tài sản, bao gồm quyền sở hữu (ownership), quyền sử dụng (right to use), quyền chuyển nhượng (right to transfer), và quyền loại trừ người khác (right to exclude). Quyền sở hữu tài sản là nền tảng của nhiều hệ thống kinh tế và pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in over

‘Property rights *to*’ chỉ quyền sở hữu đối với một tài sản cụ thể. ‘Property rights *in*’ thường ám chỉ quyền lợi trong một hệ thống tài sản lớn hơn. ‘Property rights *over*’ nhấn mạnh quyền kiểm soát và quản lý đối với tài sản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Property rights'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer said that the company's property rights were being fiercely defended in court.
Luật sư nói rằng quyền sở hữu tài sản của công ty đang được bảo vệ quyết liệt tại tòa.
Phủ định
She told me that they did not believe that my property rights had been violated.
Cô ấy nói với tôi rằng họ không tin rằng quyền sở hữu tài sản của tôi đã bị xâm phạm.
Nghi vấn
He asked if the new regulations would affect landowners' property rights.
Anh ấy hỏi liệu các quy định mới có ảnh hưởng đến quyền sở hữu tài sản của chủ đất hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)