property rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Property rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền sở hữu tài sản; quyền của cá nhân đối với việc có được, chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của mình.
Definition (English Meaning)
The rights of persons to acquire, possess, use, and dispose of their property.
Ví dụ Thực tế với 'Property rights'
-
"Secure property rights are essential for economic development."
"Quyền sở hữu tài sản được đảm bảo là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển kinh tế."
-
"The government must protect property rights."
"Chính phủ phải bảo vệ quyền sở hữu tài sản."
-
"Disputes over property rights are common."
"Tranh chấp về quyền sở hữu tài sản là phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Property rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: property rights (luôn ở dạng số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Property rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này bao gồm nhiều quyền khác nhau liên quan đến tài sản, bao gồm quyền sở hữu (ownership), quyền sử dụng (right to use), quyền chuyển nhượng (right to transfer), và quyền loại trừ người khác (right to exclude). Quyền sở hữu tài sản là nền tảng của nhiều hệ thống kinh tế và pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Property rights *to*’ chỉ quyền sở hữu đối với một tài sản cụ thể. ‘Property rights *in*’ thường ám chỉ quyền lợi trong một hệ thống tài sản lớn hơn. ‘Property rights *over*’ nhấn mạnh quyền kiểm soát và quản lý đối với tài sản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Property rights'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer said that the company's property rights were being fiercely defended in court.
|
Luật sư nói rằng quyền sở hữu tài sản của công ty đang được bảo vệ quyết liệt tại tòa. |
| Phủ định |
She told me that they did not believe that my property rights had been violated.
|
Cô ấy nói với tôi rằng họ không tin rằng quyền sở hữu tài sản của tôi đã bị xâm phạm. |
| Nghi vấn |
He asked if the new regulations would affect landowners' property rights.
|
Anh ấy hỏi liệu các quy định mới có ảnh hưởng đến quyền sở hữu tài sản của chủ đất hay không. |