(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proprietor
B2

proprietor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ sở hữu người chủ chủ doanh nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proprietor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ sở hữu của một doanh nghiệp, hoặc người nắm giữ tài sản.

Definition (English Meaning)

The owner of a business, or a holder of property.

Ví dụ Thực tế với 'Proprietor'

  • "The proprietor of the store was a friendly woman."

    "Chủ cửa hàng là một người phụ nữ thân thiện."

  • "He is the proprietor of a successful chain of restaurants."

    "Ông là chủ sở hữu của một chuỗi nhà hàng thành công."

  • "The legal documents identified her as the sole proprietor of the company."

    "Các tài liệu pháp lý xác định bà là chủ sở hữu duy nhất của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proprietor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

owner(chủ sở hữu)
manager(người quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

employee(nhân viên)
tenant(người thuê)

Từ liên quan (Related Words)

entrepreneur(doanh nhân)
business(doanh nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Proprietor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proprietor' nhấn mạnh quyền sở hữu và kiểm soát đối với doanh nghiệp hoặc tài sản. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý. Khác với 'owner' là từ chung chung hơn, 'proprietor' thường ám chỉ người trực tiếp quản lý và điều hành doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Proprietor of’ được dùng để chỉ ai đó là chủ sở hữu của một cái gì đó (ví dụ: a proprietor of a restaurant). ‘Proprietor to’ ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý cổ, mang nghĩa 'người có quyền đối với'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proprietor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)