propulsion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propulsion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sức đẩy, sự đẩy tới, động cơ đẩy
Definition (English Meaning)
the force that drives something forward
Ví dụ Thực tế với 'Propulsion'
-
"Electric propulsion offers a more efficient alternative to traditional combustion engines."
"Động cơ đẩy điện cung cấp một giải pháp thay thế hiệu quả hơn so với động cơ đốt trong truyền thống."
-
"The ship uses nuclear propulsion."
"Con tàu sử dụng động cơ đẩy hạt nhân."
-
"The development of new propulsion systems is crucial for space exploration."
"Việc phát triển các hệ thống đẩy mới là rất quan trọng cho việc khám phá không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propulsion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propulsion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'propulsion' thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học để chỉ lực hoặc cơ chế đẩy một vật thể về phía trước. Nó nhấn mạnh quá trình tạo ra lực đẩy hơn là bản thân lực đó. So với các từ như 'force' (lực) hoặc 'thrust' (lực đẩy), 'propulsion' tập trung vào hệ thống hoặc phương pháp được sử dụng để tạo ra lực đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Propulsion by [means]' (Sự đẩy bằng [phương tiện]): Mô tả phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để tạo ra lực đẩy. Ví dụ: Propulsion by jet engines. - Propulsion of [object]' (Sự đẩy của [vật thể]): Chỉ vật thể đang được đẩy. Ví dụ: Propulsion of a rocket.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propulsion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.