(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retardation
C1

retardation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chậm trễ sự trì hoãn sự chậm phát triển thiểu năng trí tuệ khuyết tật trí tuệ (lưu ý: đây là cách dịch phù hợp và ít gây tổn thương hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retardation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự làm chậm lại.

Definition (English Meaning)

The fact of being delayed or slowed.

Ví dụ Thực tế với 'Retardation'

  • "There has been some retardation in the development of the project."

    "Đã có một số chậm trễ trong quá trình phát triển của dự án."

  • "Economic retardation has been a problem for the country."

    "Sự trì trệ kinh tế là một vấn đề đối với đất nước này."

  • "The treatment aims to minimize developmental retardation in affected children."

    "Việc điều trị nhằm mục đích giảm thiểu sự chậm phát triển ở trẻ em bị ảnh hưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retardation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retardation
  • Adjective: retarded (thường mang nghĩa tiêu cực)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delay(sự chậm trễ)
deceleration(sự giảm tốc)
intellectual disability(khuyết tật trí tuệ)
developmental delay(chậm phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

acceleration(sự tăng tốc)
progress(sự tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

intellect(trí tuệ)
development(sự phát triển)
impairment(sự suy giảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Retardation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh chung, 'retardation' chỉ sự chậm trễ, trì hoãn một quá trình nào đó. Tuy nhiên, trong y học và tâm lý học, nó thường được sử dụng (mặc dù ngày càng ít sử dụng vì mang tính xúc phạm) để chỉ sự chậm phát triển về trí tuệ hoặc thể chất. Cần cẩn trọng khi sử dụng từ này vì nó có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Retardation in' thường chỉ sự chậm trễ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'retardation in economic growth'. 'Retardation of' có thể chỉ sự chậm trễ của một cái gì đó. Ví dụ: 'retardation of a chemical reaction'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retardation'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government invested more in early intervention programs, the intellectual retardation rate would decrease significantly.
Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào các chương trình can thiệp sớm, tỷ lệ chậm phát triển trí tuệ sẽ giảm đáng kể.
Phủ định
If the child weren't exhibiting signs of developmental retardation, we wouldn't be so concerned.
Nếu đứa trẻ không có dấu hiệu chậm phát triển, chúng tôi đã không quá lo lắng.
Nghi vấn
Would the community be more accepting if people weren't so quick to label someone as retarded?
Liệu cộng đồng có chấp nhận hơn nếu mọi người không vội vàng gán cho ai đó là chậm phát triển?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country's economic retardation was a major concern for the government.
Sự trì trệ kinh tế của đất nước là một mối lo ngại lớn đối với chính phủ.
Phủ định
The lack of investment didn't help the retardation of the project's progress.
Việc thiếu đầu tư đã không giúp ích gì cho sự trì trệ trong tiến độ của dự án.
Nghi vấn
What caused the mental retardation in the child?
Điều gì gây ra sự chậm phát triển trí tuệ ở đứa trẻ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)