prospectus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospectus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn sách nhỏ được in ra để quảng cáo về một trường học hoặc đại học cho các sinh viên tiềm năng, hoặc cung cấp thông tin chi tiết về đợt chào bán cổ phiếu cho công chúng.
Definition (English Meaning)
A printed booklet advertising a school or university to potential students or giving details of a share offer for public subscription.
Ví dụ Thực tế với 'Prospectus'
-
"The prospectus outlines the courses available at the university."
"Bản cáo bạch phác thảo các khóa học có sẵn tại trường đại học."
-
"The university sends out a prospectus to prospective students."
"Trường đại học gửi bản cáo bạch cho các sinh viên tiềm năng."
-
"The investment prospectus outlined the potential risks."
"Bản cáo bạch đầu tư đã vạch ra những rủi ro tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prospectus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prospectus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prospectus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Prospectus thường được sử dụng để cung cấp thông tin toàn diện và chính thức. Nó khác với brochure ở chỗ nó chi tiết hơn và mang tính pháp lý hơn. Ví dụ, một prospectus của trường đại học sẽ bao gồm thông tin về các khóa học, học phí, yêu cầu nhập học, và cơ sở vật chất. Một prospectus chào bán cổ phiếu sẽ bao gồm thông tin về công ty, tình hình tài chính, và rủi ro đầu tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a prospectus’ chỉ vị trí, xuất hiện thông tin trong prospectus. ‘Prospectus of X (company/school)’ chỉ prospectus của tổ chức X. 'Prospectus for X (purpose)' chỉ prospectus được dùng cho mục đích X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospectus'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prospectus outlines the university's academic programs.
|
Bản cáo bạch phác thảo các chương trình học thuật của trường đại học. |
| Phủ định |
He did not read the prospectus carefully before investing.
|
Anh ấy đã không đọc kỹ bản cáo bạch trước khi đầu tư. |
| Nghi vấn |
Does the prospectus detail the risks involved in this investment?
|
Bản cáo bạch có nêu chi tiết các rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prospectus provides detailed information about the university's programs.
|
Bản cáo bạch cung cấp thông tin chi tiết về các chương trình của trường đại học. |
| Phủ định |
This prospectus does not include the latest updates on tuition fees.
|
Bản cáo bạch này không bao gồm các cập nhật mới nhất về học phí. |
| Nghi vấn |
Does the prospectus outline the application deadlines?
|
Bản cáo bạch có phác thảo thời hạn nộp đơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university provides a detailed prospectus for prospective students.
|
Trường đại học cung cấp một cuốn thông tin chi tiết cho sinh viên tiềm năng. |
| Phủ định |
Did they not include a prospectus with the application?
|
Họ đã không bao gồm một cuốn thông tin với đơn đăng ký sao? |
| Nghi vấn |
Is the prospectus available online?
|
Có thể xem cuốn thông tin trực tuyến không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company provided a detailed prospectus before the initial public offering.
|
Công ty đã cung cấp một bản cáo bạch chi tiết trước đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng. |
| Phủ định |
They didn't find the prospectus helpful in making their investment decision.
|
Họ không thấy bản cáo bạch hữu ích trong việc đưa ra quyết định đầu tư của mình. |
| Nghi vấn |
Did the university publish a new prospectus for prospective students last year?
|
Năm ngoái, trường đại học có xuất bản bản cáo bạch mới cho sinh viên tiềm năng không? |