offering circular
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offering circular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu pháp lý cung cấp thông tin chi tiết về một đợt chào bán đầu tư ra công chúng.
Definition (English Meaning)
A legal document that provides details about an investment offering for sale to the public.
Ví dụ Thực tế với 'Offering circular'
-
"Investors should carefully review the offering circular before making any investment decisions."
"Nhà đầu tư nên xem xét kỹ lưỡng bản cáo bạch chào bán trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào."
-
"The company filed its offering circular with the SEC."
"Công ty đã nộp bản cáo bạch chào bán của mình cho SEC (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch)."
-
"An offering circular must disclose all material information about the offering."
"Bản cáo bạch chào bán phải tiết lộ tất cả thông tin quan trọng về đợt chào bán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offering circular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offering circular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offering circular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Offering circular là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là khi một công ty muốn huy động vốn từ công chúng. Nó chứa các thông tin quan trọng như rủi ro đầu tư, tình hình tài chính của công ty, và mục đích sử dụng vốn. Khác với prospectus, offering circular có thể đơn giản và ít tốn kém hơn để chuẩn bị, thường được sử dụng cho các đợt chào bán nhỏ hoặc các loại chứng khoán được miễn trừ một số yêu cầu pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của thông tin trong tài liệu (e.g., "the information in the offering circular"). "Of" thường được sử dụng để chỉ bản chất của tài liệu (e.g., "a copy of the offering circular").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offering circular'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company provided an offering circular to potential investors.
|
Công ty đã cung cấp một bản cáo bạch cho các nhà đầu tư tiềm năng. |
| Phủ định |
He did not receive the offering circular before investing.
|
Anh ấy đã không nhận được bản cáo bạch trước khi đầu tư. |
| Nghi vấn |
Did you review the offering circular carefully before making your decision?
|
Bạn đã xem xét bản cáo bạch cẩn thận trước khi đưa ra quyết định của mình chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had read the offering circular carefully, I would have understood the investment risks better.
|
Nếu tôi đã đọc kỹ cáo bạch chào bán, tôi đã hiểu rõ hơn về các rủi ro đầu tư. |
| Phủ định |
If the offering circular weren't so complex, more investors wouldn't hesitate to participate.
|
Nếu cáo bạch chào bán không quá phức tạp, nhiều nhà đầu tư sẽ không ngần ngại tham gia. |
| Nghi vấn |
Would you invest in this company if the offering circular contained misleading information?
|
Bạn có đầu tư vào công ty này không nếu cáo bạch chào bán chứa thông tin sai lệch? |