(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prostheses
C1

prostheses

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận giả chi giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostheses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các bộ phận cơ thể nhân tạo, chẳng hạn như chân tay giả, tim nhân tạo hoặc túi độn ngực, được sử dụng để thay thế các bộ phận tự nhiên và do đó cải thiện ngoại hình hoặc khả năng hoạt động của một người.

Definition (English Meaning)

Artificial body parts, such as a limb, a heart, or a breast implant, used to replace natural parts and so improve a person's appearance or ability to function.

Ví dụ Thực tế với 'Prostheses'

  • "Advances in technology have significantly improved the functionality and comfort of prostheses."

    "Những tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện đáng kể chức năng và sự thoải mái của các bộ phận giả."

  • "The hospital specializes in fitting patients with advanced prostheses."

    "Bệnh viện chuyên lắp đặt các bộ phận giả tiên tiến cho bệnh nhân."

  • "The athlete uses running prostheses to compete in marathons."

    "Vận động viên sử dụng chân giả chạy bộ để thi đấu trong các cuộc thi marathon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prostheses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prosthesis (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artificial limb(chi giả)
replacement limb(bộ phận thay thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Prostheses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prostheses là dạng số nhiều của prosthesis. Từ này thường được dùng trong bối cảnh y học, phục hồi chức năng, và công nghệ hỗ trợ. Prosthesis được sử dụng để thay thế các bộ phận cơ thể bị mất do tai nạn, bệnh tật hoặc dị tật bẩm sinh. Sự khác biệt chính so với 'artificial limbs' là 'prosthesis' bao hàm nhiều loại bộ phận cơ thể nhân tạo hơn, không chỉ giới hạn ở chân tay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

with: Dùng để chỉ việc sử dụng bộ phận giả trong một hành động nào đó (e.g., 'He walks with prostheses'). for: Dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng bộ phận giả (e.g., 'Prostheses for amputees').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostheses'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering prostheses for mobility is a life-changing decision for many amputees.
Cân nhắc sử dụng chân tay giả để di chuyển là một quyết định thay đổi cuộc đời đối với nhiều người bị cắt cụt chi.
Phủ định
Not using prostheses after amputation doesn't always mean a lower quality of life; some people adapt very well without them.
Việc không sử dụng chân tay giả sau khi cắt cụt chi không phải lúc nào cũng có nghĩa là chất lượng cuộc sống thấp hơn; một số người thích nghi rất tốt mà không cần chúng.
Nghi vấn
Is researching prostheses a necessary step before consulting with a prosthetist?
Nghiên cứu về chân tay giả có phải là một bước cần thiết trước khi tham khảo ý kiến của một chuyên gia phục hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)