(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthotics
C1

orthotics

noun

Nghĩa tiếng Việt

dụng cụ chỉnh hình chỉnh hình học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthotics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học và thực hành về đánh giá, thiết kế, chế tạo và lắp đặt dụng cụ chỉnh hình.

Definition (English Meaning)

The science and practice of evaluating, designing, fabricating, and fitting orthoses.

Ví dụ Thực tế với 'Orthotics'

  • "The patient was referred to an orthotics specialist."

    "Bệnh nhân đã được giới thiệu đến một chuyên gia về dụng cụ chỉnh hình."

  • "Many athletes use orthotics to improve their performance and prevent injuries."

    "Nhiều vận động viên sử dụng dụng cụ chỉnh hình để cải thiện hiệu suất và ngăn ngừa chấn thương."

  • "The doctor recommended orthotics for my flat feet."

    "Bác sĩ khuyên dùng dụng cụ chỉnh hình cho bàn chân bẹt của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthotics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orthotics
  • Adjective: orthotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Orthotics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Orthotics (số nhiều) thường đề cập đến cả lĩnh vực nghiên cứu và chính các thiết bị chỉnh hình. Khác với 'prosthetics' (dụng cụ giả), 'orthotics' tập trung vào việc hỗ trợ và điều chỉnh chức năng của cơ thể, chứ không phải thay thế bộ phận bị mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: Thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc vai trò trong lĩnh vực orthotics. Ví dụ: "He specializes in orthotics." (Anh ấy chuyên về chỉnh hình.)
for: Thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của dụng cụ chỉnh hình. Ví dụ: "Orthotics are used for treating foot pain." (Dụng cụ chỉnh hình được sử dụng để điều trị đau chân.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthotics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)