protestant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protestant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên hoặc người theo bất kỳ giáo hội Cơ đốc giáo phương Tây nào tách khỏi Giáo hội Công giáo La Mã và tuân thủ các nguyên tắc của cuộc Cải cách tôn giáo.
Definition (English Meaning)
A member or follower of any of the Western Christian churches that are separate from the Roman Catholic Church and adhere to the principles of the Reformation.
Ví dụ Thực tế với 'Protestant'
-
"He was raised a devout Protestant."
"Anh ấy lớn lên trong một gia đình Tin Lành mộ đạo."
-
"The Protestant churches played a significant role in the development of the country."
"Các nhà thờ Tin Lành đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước."
-
"There have been tensions between Protestants and Catholics in Northern Ireland."
"Đã có những căng thẳng giữa người Tin Lành và người Công giáo ở Bắc Ireland."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protestant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protestant
- Adjective: protestant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protestant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này dùng để chỉ những người theo các nhánh khác nhau của Cơ đốc giáo tách khỏi Công giáo La Mã, chẳng hạn như Lutherans, Baptists, Methodists, Presbyterians, và Anglicans.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protestant'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Reformation had never happened, the religious landscape wouldn't be so diverse with Protestant denominations today.
|
Nếu cuộc Cải cách tôn giáo chưa từng xảy ra, bức tranh tôn giáo ngày nay sẽ không đa dạng với các hệ phái Tin Lành như vậy. |
| Phủ định |
If he hadn't been a devout Protestant, he wouldn't have dedicated his life to missionary work in such a challenging environment.
|
Nếu anh ấy không phải là một người Tin Lành sùng đạo, anh ấy đã không cống hiến cuộc đời mình cho công việc truyền giáo ở một môi trường đầy thử thách như vậy. |
| Nghi vấn |
If the Protestant community hadn't advocated for religious freedom, would the concept of separation of church and state have gained such prominence in this nation?
|
Nếu cộng đồng Tin Lành không ủng hộ tự do tôn giáo, liệu khái niệm về sự phân tách giữa nhà thờ và nhà nước có được nổi bật ở quốc gia này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had been Protestant, they would have felt more welcome in that community.
|
Nếu họ là người theo đạo Tin Lành, họ đã cảm thấy được chào đón hơn trong cộng đồng đó. |
| Phủ định |
If the King had not been Protestant, the religious wars might not have happened.
|
Nếu nhà Vua không phải là người theo đạo Tin Lành, các cuộc chiến tranh tôn giáo có lẽ đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the political landscape have been different if the country had not been predominantly Protestant?
|
Liệu bối cảnh chính trị có khác đi nếu đất nước không chủ yếu là Tin Lành không? |