(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reformation
C1

reformation

noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộc cải cách sự cải tổ sự đổi mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cải cách hoặc trạng thái được cải cách.

Definition (English Meaning)

The act of reforming or the state of being reformed.

Ví dụ Thực tế với 'Reformation'

  • "The Protestant Reformation was a major turning point in European history."

    "Cuộc Cải cách Kháng nghị là một bước ngoặt lớn trong lịch sử châu Âu."

  • "The country needs economic reformation to improve the living standards of its citizens."

    "Đất nước cần cải cách kinh tế để cải thiện mức sống của người dân."

  • "The prison system is in dire need of reformation."

    "Hệ thống nhà tù đang rất cần được cải cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reformation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reformation
  • Adjective: reformational, reformative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improvement(sự cải thiện)
renewal(sự đổi mới)
revival(sự phục hưng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Reformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reformation' thường được sử dụng để chỉ một sự thay đổi lớn và quan trọng, đặc biệt là trong các hệ thống chính trị, xã hội hoặc tôn giáo. Nó nhấn mạnh quá trình cải thiện và loại bỏ những sai sót hoặc sự thối nát. Khác với 'reform' (cải cách) mang tính tổng quát hơn, 'reformation' mang tính triệt để và có ảnh hưởng sâu rộng hơn. Cần phân biệt với 'renovation' (sự đổi mới, nâng cấp) thường dùng cho các công trình vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị cải cách (ví dụ: the reformation of the education system). Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực mà sự cải cách diễn ra (ví dụ: a reformation in religious thought).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reformation'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church was deeply affected by the Reformation.
Nhà thờ đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi cuộc Cải cách.
Phủ định
The need for reformational change was not recognized by everyone.
Nhu cầu về sự thay đổi mang tính cải cách đã không được mọi người công nhận.
Nghi vấn
Was a reformative approach to the prison system considered?
Liệu một cách tiếp cận cải cách đối với hệ thống nhà tù đã được xem xét?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church had already undergone significant reformation by the time the printing press became widespread.
Nhà thờ đã trải qua một cuộc cải cách đáng kể vào thời điểm máy in trở nên phổ biến.
Phủ định
The political landscape had not experienced a complete reformational shift before the revolution.
Bối cảnh chính trị đã không trải qua một sự thay đổi cải cách hoàn toàn trước cuộc cách mạng.
Nghi vấn
Had the king implemented reformative policies before the rebellion began?
Liệu nhà vua đã thực hiện các chính sách cải cách trước khi cuộc nổi loạn bắt đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)