(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proven claim
C1

proven claim

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố đã được chứng minh khẳng định đã được xác thực luận điểm đã được chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proven claim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyên bố đã được chứng minh là đúng hoặc có giá trị.

Definition (English Meaning)

A claim that has been demonstrated to be true or valid.

Ví dụ Thực tế với 'Proven claim'

  • "The scientists presented a proven claim about the effectiveness of the new drug."

    "Các nhà khoa học đã đưa ra một tuyên bố đã được chứng minh về hiệu quả của loại thuốc mới."

  • "The company advertised a proven claim that their product reduces wrinkles."

    "Công ty đã quảng cáo một tuyên bố đã được chứng minh rằng sản phẩm của họ làm giảm nếp nhăn."

  • "The prosecution presented a proven claim of the defendant's guilt."

    "Bên công tố đã đưa ra một tuyên bố đã được chứng minh về tội của bị cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proven claim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prove
  • Adjective: proven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

verified assertion(khẳng định đã được xác minh)
substantiated statement(tuyên bố có căn cứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

unproven claim(tuyên bố chưa được chứng minh)
false claim(tuyên bố sai sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Khoa học Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Proven claim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận, khoa học, pháp lý hoặc báo chí để chỉ một tuyên bố đã được xác thực bằng bằng chứng. 'Proven' ngụ ý rằng có bằng chứng thuyết phục hỗ trợ cho 'claim'. Không nên nhầm lẫn với 'alleged claim' (tuyên bố bị cáo buộc) là tuyên bố chưa được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proven claim'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a thorough investigation, the company presented a proven claim, and the investors were finally convinced.
Sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng, công ty đã trình bày một tuyên bố đã được chứng minh, và cuối cùng các nhà đầu tư đã bị thuyết phục.
Phủ định
Despite the evidence presented, the defense argued that it was not a proven claim, a stance that ultimately swayed the jury.
Mặc dù bằng chứng đã được đưa ra, bên bào chữa lập luận rằng đó không phải là một tuyên bố đã được chứng minh, một lập trường cuối cùng đã làm lung lay bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Considering all the conflicting reports, is this a proven claim, or just another unverified allegation?
Xem xét tất cả các báo cáo mâu thuẫn, đây có phải là một tuyên bố đã được chứng minh hay chỉ là một cáo buộc chưa được xác minh khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)