(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unproven claim
C1

unproven claim

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố chưa được chứng minh khẳng định chưa được chứng minh tuyên bố không có căn cứ khẳng định không có căn cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproven claim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyên bố hoặc khẳng định chưa được chứng minh là đúng hoặc chưa được hỗ trợ bởi bằng chứng.

Definition (English Meaning)

A statement or assertion that has not been demonstrated to be true or supported by evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Unproven claim'

  • "The company is facing scrutiny over its unproven claims about the drug's effectiveness."

    "Công ty đang phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ vì những tuyên bố chưa được chứng minh về hiệu quả của loại thuốc này."

  • "The advertisement made unproven claims about weight loss."

    "Quảng cáo đưa ra những tuyên bố chưa được chứng minh về việc giảm cân."

  • "Scientists are skeptical of the unproven claims made by the alternative medicine practitioner."

    "Các nhà khoa học hoài nghi về những tuyên bố chưa được chứng minh của người hành nghề y học thay thế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unproven claim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unproven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

proven claim(tuyên bố đã được chứng minh)
established fact(sự thật đã được xác lập)
verified statement(tuyên bố đã được xác minh)

Từ liên quan (Related Words)

hypothesis(giả thuyết)
theory(lý thuyết)
evidence(bằng chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Pháp luật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unproven claim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unproven claim' thường được sử dụng trong các bối cảnh mà tính xác thực của một tuyên bố đang bị nghi ngờ hoặc tranh cãi. Nó nhấn mạnh sự thiếu bằng chứng thuyết phục hỗ trợ tuyên bố đó. So sánh với 'claim': 'claim' đơn thuần là một tuyên bố, trong khi 'unproven claim' chỉ ra rằng tuyên bố đó chưa được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding of

- 'unproven claim about': Tuyên bố chưa được chứng minh về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'an unproven claim about the health benefits of the product'.
- 'unproven claim regarding': Tương tự như 'about', nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: 'an unproven claim regarding the safety of the vaccine'.
- 'unproven claim of': Tuyên bố chưa được chứng minh về quyền sở hữu hoặc năng lực. Ví dụ: 'an unproven claim of ownership'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproven claim'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)