proviso
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proviso'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều kiện hoặc giới hạn được gắn vào một thỏa thuận hoặc tuyên bố.
Definition (English Meaning)
A condition or qualification attached to an agreement or statement.
Ví dụ Thực tế với 'Proviso'
-
"The contract contains a proviso stating that the agreement is void if interest rates rise above 7%."
"Hợp đồng có một điều khoản quy định rằng thỏa thuận sẽ vô hiệu nếu lãi suất tăng trên 7%."
-
"He accepted the job with the proviso that he could work from home two days a week."
"Anh ấy chấp nhận công việc với điều kiện là anh ấy có thể làm việc tại nhà hai ngày một tuần."
-
"The government agreed to the deal with the proviso that certain environmental safeguards would be put in place."
"Chính phủ đã đồng ý với thỏa thuận với điều kiện là các biện pháp bảo vệ môi trường nhất định sẽ được thực hiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proviso'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proviso
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proviso'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proviso' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ một điều khoản cụ thể trong hợp đồng hoặc thỏa thuận. Nó có nghĩa là một điều kiện mà nếu không được đáp ứng, có thể làm cho thỏa thuận trở nên vô hiệu hoặc thay đổi các điều khoản khác. Nó nhấn mạnh tính ràng buộc và tầm quan trọng của điều kiện đó. Khác với 'condition' mang nghĩa chung chung hơn, 'proviso' thường mang tính chất hạn chế hoặc ngoại lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'proviso' biểu thị một điều kiện đi kèm với một thỏa thuận. Ví dụ: 'The agreement was signed with the proviso that the funds would be available.' Khi đi với 'under', 'proviso' chỉ ra rằng một hành động hoặc thỏa thuận được thực hiện theo một điều kiện cụ thể. Ví dụ: 'Under the proviso that all safety regulations are followed, the project can proceed.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proviso'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the contract included a proviso stating that payments would be withheld if the project was not completed on time.
|
Cô ấy nói rằng hợp đồng bao gồm một điều khoản quy định rằng các khoản thanh toán sẽ bị giữ lại nếu dự án không hoàn thành đúng thời hạn. |
| Phủ định |
He told me that there wasn't a proviso in the agreement that prevented him from selling his shares.
|
Anh ấy nói với tôi rằng không có điều khoản nào trong thỏa thuận ngăn cản anh ấy bán cổ phần của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if there was a proviso that allowed for early termination of the lease.
|
Cô ấy hỏi liệu có điều khoản nào cho phép chấm dứt hợp đồng thuê sớm hay không. |