(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pseudonym
C1

pseudonym

noun

Nghĩa tiếng Việt

bút danh tên giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pseudonym'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bút danh, tên giả, đặc biệt là tên được một tác giả sử dụng.

Definition (English Meaning)

A fictitious name, especially one used by an author.

Ví dụ Thực tế với 'Pseudonym'

  • "Mark Twain was the pseudonym of Samuel Clemens."

    "Mark Twain là bút danh của Samuel Clemens."

  • "She published the novel under a pseudonym."

    "Cô ấy xuất bản cuốn tiểu thuyết dưới một bút danh."

  • "He used a pseudonym to protect his family's privacy."

    "Anh ấy đã sử dụng bút danh để bảo vệ sự riêng tư của gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pseudonym'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pseudonym
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alias(bí danh, tên giả)
nom de plume(bút danh (thường dùng cho tác giả))
stage name(nghệ danh)

Trái nghĩa (Antonyms)

real name(tên thật)

Từ liên quan (Related Words)

pen name(bút danh)
moniker(biệt danh, tên lóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Pháp luật Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Pseudonym'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pseudonym là tên giả được sử dụng để che giấu danh tính thật. Nó thường được sử dụng bởi các tác giả, nghệ sĩ, nhạc sĩ và những người nổi tiếng khác vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như để bảo vệ sự riêng tư, để tạo một nhân vật khác biệt hoặc để tránh những ảnh hưởng tiêu cực có thể xảy ra đối với sự nghiệp của họ. Phân biệt với 'alias', 'nom de plume' (thường chỉ dùng cho tác giả) và 'stage name' (dùng cho nghệ sĩ biểu diễn). Alias có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, không chỉ trong văn học hay nghệ thuật. 'Nom de plume' có sắc thái trang trọng hơn 'pseudonym'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under as

Khi nói ai đó viết hoặc hoạt động dưới một bút danh, ta dùng 'under' (ví dụ: She writes under a pseudonym). Khi giới thiệu một bút danh, ta dùng 'as' (ví dụ: He is known as Mark Twain, but his real name was Samuel Clemens).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pseudonym'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mark Twain, whose real name was Samuel Clemens, is a famous author who used a "pseudonym" to publish his books.
Mark Twain, tên thật là Samuel Clemens, là một tác giả nổi tiếng, người đã sử dụng "bút danh" để xuất bản sách của mình.
Phủ định
The author, who chose a "pseudonym" that didn't reflect their true identity, wasn't trying to deceive anyone.
Tác giả, người đã chọn một "bút danh" không phản ánh danh tính thật của họ, không cố lừa dối ai cả.
Nghi vấn
Is the "pseudonym" that the author uses, which is different from their legal name, a well-kept secret?
Có phải "bút danh" mà tác giả sử dụng, khác với tên pháp lý của họ, là một bí mật được giữ kín?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author was using a pseudonym while publishing their first novel.
Tác giả đang sử dụng bút danh khi xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của họ.
Phủ định
I was not suspecting that he was writing under a pseudonym at that time.
Tôi đã không nghi ngờ rằng anh ấy đang viết dưới một bút danh vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were they still using a pseudonym after the scandal broke?
Họ vẫn đang sử dụng bút danh sau khi vụ bê bối nổ ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)