(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychiatric
C1

psychiatric

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về tâm thần học thuộc tâm thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychiatric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến tâm thần học hoặc bệnh tâm thần.

Definition (English Meaning)

relating to psychiatry or mental illness.

Ví dụ Thực tế với 'Psychiatric'

  • "She works as a psychiatric nurse."

    "Cô ấy làm y tá tâm thần."

  • "He was admitted to a psychiatric hospital."

    "Anh ấy đã được nhập viện vào một bệnh viện tâm thần."

  • "Psychiatric care is essential for many individuals with mental health issues."

    "Chăm sóc tâm thần là điều cần thiết cho nhiều cá nhân có vấn đề về sức khỏe tâm thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychiatric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

psychological(thuộc về tâm lý học)
mental(thuộc về tinh thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Psychiatric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'psychiatric' thường được sử dụng để mô tả các bệnh viện, bác sĩ, điều trị hoặc dịch vụ liên quan đến sức khỏe tâm thần. Nó nhấn mạnh khía cạnh y học và điều trị của các vấn đề tâm lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychiatric'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)