psychiatry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychiatry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chuyên khoa tâm thần học; ngành y học chuyên nghiên cứu và điều trị các bệnh tâm thần, rối loạn cảm xúc và hành vi bất thường
Definition (English Meaning)
the study and treatment of mental illness, emotional disturbance, and abnormal behavior
Ví dụ Thực tế với 'Psychiatry'
-
"She decided to specialize in psychiatry after witnessing her friend's struggle with depression."
"Cô ấy quyết định chuyên về tâm thần học sau khi chứng kiến bạn mình vật lộn với chứng trầm cảm."
-
"Psychiatry plays a crucial role in addressing the mental health needs of the population."
"Tâm thần học đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết nhu cầu sức khỏe tâm thần của người dân."
-
"Advances in psychiatry have led to more effective treatments for various mental disorders."
"Những tiến bộ trong tâm thần học đã dẫn đến các phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho các rối loạn tâm thần khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychiatry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychiatry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Psychiatry tập trung vào việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh tâm thần bằng cách sử dụng các phương pháp điều trị y tế, bao gồm thuốc men, liệu pháp sốc điện (ECT) và các hình thức trị liệu tâm lý. Khác với psychology (tâm lý học), psychiatry nhấn mạnh vào khía cạnh sinh học và y học của bệnh tâm thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực chuyên môn. Ví dụ: 'He is an expert in psychiatry.' Of: được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'The history of psychiatry is complex.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychiatry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.