(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological barrier
C1

psychological barrier

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

rào cản tâm lý khó khăn về tâm lý trở ngại tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological barrier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trở ngại về mặt tâm lý ngăn cản ai đó đạt được điều gì đó hoặc ngăn cản họ suy nghĩ hoặc hành xử theo một cách cụ thể.

Definition (English Meaning)

A mental obstacle that prevents someone from achieving something or from thinking or behaving in a particular way.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological barrier'

  • "He had to overcome a significant psychological barrier before he could perform in front of an audience."

    "Anh ấy phải vượt qua một rào cản tâm lý đáng kể trước khi có thể biểu diễn trước khán giả."

  • "Fear of failure can create a psychological barrier to trying new things."

    "Nỗi sợ thất bại có thể tạo ra một rào cản tâm lý đối với việc thử những điều mới."

  • "The company needed to address the psychological barriers preventing employees from adopting the new technology."

    "Công ty cần giải quyết các rào cản tâm lý ngăn cản nhân viên áp dụng công nghệ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological barrier'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental block(tắc nghẽn tinh thần)
emotional obstacle(trở ngại cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

motivator(động lực)
encouragement(sự khích lệ)

Từ liên quan (Related Words)

cognitive bias(thiên kiến nhận thức)
self-doubt(sự nghi ngờ bản thân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychological barrier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những rào cản vô hình, xuất phát từ tâm lý, nhận thức, cảm xúc hoặc niềm tin của một người. Nó khác với những rào cản vật lý hoặc khách quan. Nó thường liên quan đến việc vượt qua nỗi sợ hãi, sự tự ti, hoặc những thói quen cố hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

"to": Thường dùng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà rào cản tâm lý nhắm đến, ví dụ: 'a psychological barrier to success'. "against": Thường dùng để chỉ sự bảo vệ hoặc phòng thủ chống lại một điều gì đó, ví dụ: 'a psychological barrier against change'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological barrier'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She overcame the psychological barrier and delivered a fantastic speech.
Cô ấy đã vượt qua rào cản tâm lý và có một bài phát biểu tuyệt vời.
Phủ định
He didn't realize the psychological barrier was preventing him from succeeding.
Anh ấy không nhận ra rằng rào cản tâm lý đang cản trở anh ấy thành công.
Nghi vấn
Does this represent a psychological barrier to most people?
Điều này có đại diện cho một rào cản tâm lý đối với hầu hết mọi người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)