psychological barrier
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological barrier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trở ngại về mặt tâm lý ngăn cản ai đó đạt được điều gì đó hoặc ngăn cản họ suy nghĩ hoặc hành xử theo một cách cụ thể.
Definition (English Meaning)
A mental obstacle that prevents someone from achieving something or from thinking or behaving in a particular way.
Ví dụ Thực tế với 'Psychological barrier'
-
"He had to overcome a significant psychological barrier before he could perform in front of an audience."
"Anh ấy phải vượt qua một rào cản tâm lý đáng kể trước khi có thể biểu diễn trước khán giả."
-
"Fear of failure can create a psychological barrier to trying new things."
"Nỗi sợ thất bại có thể tạo ra một rào cản tâm lý đối với việc thử những điều mới."
-
"The company needed to address the psychological barriers preventing employees from adopting the new technology."
"Công ty cần giải quyết các rào cản tâm lý ngăn cản nhân viên áp dụng công nghệ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological barrier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barrier
- Adjective: psychological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychological barrier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những rào cản vô hình, xuất phát từ tâm lý, nhận thức, cảm xúc hoặc niềm tin của một người. Nó khác với những rào cản vật lý hoặc khách quan. Nó thường liên quan đến việc vượt qua nỗi sợ hãi, sự tự ti, hoặc những thói quen cố hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"to": Thường dùng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà rào cản tâm lý nhắm đến, ví dụ: 'a psychological barrier to success'. "against": Thường dùng để chỉ sự bảo vệ hoặc phòng thủ chống lại một điều gì đó, ví dụ: 'a psychological barrier against change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological barrier'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She overcame the psychological barrier and delivered a fantastic speech.
|
Cô ấy đã vượt qua rào cản tâm lý và có một bài phát biểu tuyệt vời. |
| Phủ định |
He didn't realize the psychological barrier was preventing him from succeeding.
|
Anh ấy không nhận ra rằng rào cản tâm lý đang cản trở anh ấy thành công. |
| Nghi vấn |
Does this represent a psychological barrier to most people?
|
Điều này có đại diện cho một rào cản tâm lý đối với hầu hết mọi người không? |